Kết quả Sevilla vs Sociedad, 00h30 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 12

  • Sevilla vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 11'
    Isaac Romero Bernal
    0-0
  • 25'
    Jesus Navas Gonzalez nbsp;
    Stanis Idumbo Muzambo nbsp;
    0-0
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Takefusa Kubo (Assist:Martin Zubimendi Ibanez)
  • 65'
    0-1
    Martin Zubimendi Ibanez Penalty awarded
  • 66'
    Marcos do Nascimento Teixeira
    0-1
  • 68'
    0-2
    goalnbsp;Mikel Oyarzabal
  • 73'
    Djibril Sow nbsp;
    Marcos do Nascimento Teixeira nbsp;
    0-2
  • 73'
    Israel Dominguez Velasco nbsp;
    Juanlu Sanchez nbsp;
    0-2
  • 75'
    0-2
    Sergio Gómez Martín
  • 80'
    0-2
    nbsp;Jon Ander Olasagasti
    nbsp;Brais Mendez
  • 80'
    Peque Fernandez nbsp;
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga nbsp;
    0-2
  • 80'
    0-2
    nbsp;Sheraldo Becker
    nbsp;Takefusa Kubo
  • 80'
    0-2
    nbsp;Orri Steinn Oskarsson
    nbsp;Mikel Oyarzabal
  • 80'
    Kelechi Iheanacho nbsp;
    Isaac Romero Bernal nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Jon Magunazelaia Argoitia
    nbsp;Sergio Gómez Martín
  • 90'
    0-2
    nbsp;Aihen Munoz Capellan
    nbsp;Javier Lopez
  • Sevilla vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-2-3-1
    1
    Alvaro Fernandez
    3
    Adria Giner Pedrosa
    4
    Enrique Jesus Salas Valiente
    23
    Marcos do Nascimento Teixeira
    32
    Jose Angel Carmona
    12
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    6
    Nemanja Gudelj
    27
    Stanis Idumbo Muzambo
    26
    Juanlu Sanchez
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    7
    Isaac Romero Bernal
    10
    Mikel Oyarzabal
    14
    Takefusa Kubo
    23
    Brais Mendez
    24
    Luka Sucic
    17
    Sergio Gómez Martín
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    27
    Jon Aramburu
    5
    Igor Zubeldia
    21
    Naif Aguerd
    12
    Javier Lopez
    1
    Alex Remiro
    Real Sociedad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Kelechi Iheanacho
    16Jesus Navas Gonzalez
    41Israel Dominguez Velasco
    20Djibril Sow
    14Peque Fernandez
    15Gonzalo Montiel
    19Valentin Barco
    18Lucien Agoume
    8Pedro Ortiz
    31Carlos Alberto Flores Asencio
    33MatIas Arbol
    35Ramon Martinez
    Orri Steinn Oskarsson 9
    Sheraldo Becker 11
    Aihen Munoz Capellan 3
    Jon Magunazelaia Argoitia 25
    Jon Ander Olasagasti 16
    Sadiq Umar 19
    Alvaro Odriozola Arzallus 2
    Aritz Elustondo 6
    Jon Pacheco 20
    Urko Gonzalez de Zarate 15
    Unai Marrero Larranaga 13
    Jon Martin 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Imanol Alguacil
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Sociedad
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 497
    Số đường chuyền
    413
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation