Kết quả Sevilla vs Valencia, 03h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 19

  • Sevilla vs Valencia: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Dimitri Foulquier
  • 61'
    0-1
    goalnbsp;Luis Rioja (Assist:Hugo Duro)
  • 68'
    0-1
    nbsp;Yarek Gasiorowski
    nbsp;Jose Luis Gaya Pena
  • 69'
    0-1
    nbsp;Sadiq Umar
    nbsp;Hugo Duro
  • 69'
    Ruben Vargas nbsp;
    Lucien Agoume nbsp;
    0-1
  • 69'
    Juanlu Sanchez nbsp;
    Jose Angel Carmona nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Sergi Canos
    nbsp;Diego Lopez Noguerol
  • 70'
    Djibril Sow
    0-1
  • 75'
    0-1
    Sadiq Umar
  • 78'
    Adria Giner Pedrosa nbsp;
    Enrique Jesus Salas Valiente nbsp;
    0-1
  • 78'
    0-1
    nbsp;Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    nbsp;Domingos Andre Ribeiro Almeida
  • 79'
    Stanis Idumbo Muzambo nbsp;
    Djibril Sow nbsp;
    0-1
  • 86'
    Peque Fernandez nbsp;
    Saul Niguez Esclapez nbsp;
    0-1
  • 90'
    Adria Giner Pedrosa (Assist:Albert-Mboyo Sambi Lokonga) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Jesus Vazquez
    nbsp;Enzo Barrenechea
  • Sevilla vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-2-3-1
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    4
    Enrique Jesus Salas Valiente
    6
    Nemanja Gudelj
    22
    Loic Bade
    2
    Jose Angel Carmona
    12
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    18
    Lucien Agoume
    17
    Saul Niguez Esclapez
    20
    Djibril Sow
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    7
    Isaac Romero Bernal
    9
    Hugo Duro
    22
    Luis Rioja
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    16
    Diego Lopez Noguerol
    8
    Javier Guerra
    5
    Enzo Barrenechea
    20
    Dimitri Foulquier
    15
    Csar Tarrega
    3
    Cristhian Mosquera
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Stanis Idumbo Muzambo
    26Juanlu Sanchez
    3Adria Giner Pedrosa
    5Ruben Vargas
    14Peque Fernandez
    15Gonzalo Montiel
    23Marcos do Nascimento Teixeira
    10Jesus Fernandez Saez Suso
    1Alvaro Fernandez
    8Pedro Ortiz
    31Carlos Alberto Flores Asencio
    42Alvaro Pascual
    Sadiq Umar 12
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 18
    Jesus Vazquez 21
    Sergi Canos 7
    Yarek Gasiorowski 24
    Stole Dimitrievski 13
    German Valera 30
    Hugo Guillamon 6
    Jaume Domenech Sanchez 1
    Ruben Iranzo 31
    Daniel Gomez Alcon 17
    Iker Cordoba 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Carlos Corberan
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 448
    Số đường chuyền
    397
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation