Kết quả Valencia vs Barcelona, 02h30 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 1

  • Valencia vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 38'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    0-0
  • 44'
    Hugo Duro (Assist:Diego Lopez Noguerol) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Jesus Vazquez
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Robert Lewandowski (Assist:Lamine Yamal)
  • 45'
    1-1
    Pau Cubarsi
  • 45'
    Hugo Duro Goal awarded
    1-1
  • 49'
    1-2
    goalnbsp;Robert Lewandowski
  • 64'
    1-2
    nbsp;Andreas Christensen
    nbsp;Pau Cubarsi
  • 64'
    1-2
    nbsp;Gerard Martin
    nbsp;Alejandro Balde
  • 64'
    1-2
    nbsp;Pedro Golzalez Lopez
    nbsp;Ferran Torres
  • 66'
    Dimitri Foulquier nbsp;
    Diego Lopez Noguerol nbsp;
    1-2
  • 66'
    Daniel Gomez Alcon nbsp;
    Domingos Andre Ribeiro Almeida nbsp;
    1-2
  • 69'
    1-2
    Andreas Christensen
  • 71'
    1-2
    nbsp;Garcia Erick
    nbsp;Marc Bernal
  • 77'
    Martin Tejon nbsp;
    Jesus Vazquez nbsp;
    1-2
  • 77'
    David Otorbi nbsp;
    Rafael Mir Vicente nbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    Jules Kounde
  • 86'
    1-2
    nbsp;Pau Victor Delgado
    nbsp;Lamine Yamal
  • 86'
    Hugo Guillamon nbsp;
    Javier Guerra nbsp;
    1-2
  • Valencia vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-4-2
    25
    Giorgi Mamardashvili
    21
    Jesus Vazquez
    24
    Yarek Gasiorowski
    3
    Cristhian Mosquera
    12
    Thierry Correia
    16
    Diego Lopez Noguerol
    8
    Javier Guerra
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    11
    Rafael Mir Vicente
    9
    Hugo Duro
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    7
    Ferran Torres
    28
    Marc Bernal
    17
    Marc Casado
    23
    Jules Kounde
    2
    Pau Cubarsi
    5
    Inigo Martinez Berridi
    3
    Alejandro Balde
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Dimitri Foulquier
    17Daniel Gomez Alcon
    32Martin Tejon
    27David Otorbi
    6Hugo Guillamon
    34Raul Jimenez
    13Stole Dimitrievski
    5Cenk ozkacar
    39Rodrigo Abajas
    15Csar Tarrega
    28Ali Fadal
    19Alberto Mari
    Gerard Martin 35
    Andreas Christensen 15
    Pedro Golzalez Lopez 8
    Garcia Erick 24
    Pau Victor Delgado 18
    Ander Astralaga 26
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Alex Valle Gomez 29
    Sergi Dominguez 36
    Hector Fort 32
    Pablo Torre 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Số đường chuyền
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh đầu thành công
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Rê bóng thành công
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Ném biên
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation