Kết quả Valencia vs Las Palmas, 02h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 10

  • Valencia vs Las Palmas: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Fabio Silva
  • 8'
    Luis Rioja
    0-0
  • 8'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    0-0
  • 12'
    0-0
    Jose Angel Gomez Campana
  • 14'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Dario Essugo
  • 28'
    1-0
    Victor Alvarez Rozada
  • 30'
    Rodrigo Abajas
    1-0
  • 37'
    Enzo Barrenechea
    1-0
  • 43'
    1-1
    goalnbsp;Alex Munoz
  • 53'
    1-2
    goalnbsp;Fabio Silva (Assist:Jose Angel Gomez Campana)
  • 55'
    Domingos Andre Ribeiro Almeida nbsp;
    Enzo Barrenechea nbsp;
    1-2
  • 55'
    Diego Lopez Noguerol nbsp;
    Sergi Canos nbsp;
    1-2
  • 59'
    1-2
    nbsp;Javier Munoz Jimenez
    nbsp;Jose Angel Gomez Campana
  • 66'
    1-2
    nbsp;Oliver McBurnie
    nbsp;Adnan Januzaj
  • 66'
    Jose Luis Gaya Pena nbsp;
    Rodrigo Abajas nbsp;
    1-2
  • 66'
    1-2
    nbsp;Marc Cardona
    nbsp;Fabio Silva
  • 69'
    1-2
    Kirian Rodriguez Concepcion
  • 69'
    1-2
    Marc Cardona
  • 69'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    1-2
  • 74'
    1-2
    nbsp;Juanma Herzog
    nbsp;Alex Munoz
  • 74'
    1-2
    nbsp;Benito Ramirez Del Toro
    nbsp;Victor Alvarez Rozada
  • 75'
    Javier Guerra nbsp;
    Daniel Gomez Alcon nbsp;
    1-2
  • 75'
    Dimitri Foulquier nbsp;
    Thierry Correia nbsp;
    1-2
  • 77'
    1-2
    Alex Suarez
  • 82'
    1-2
    Javier Munoz Jimenez
  • 84'
    1-3
    goalnbsp;Alberto Moleiro (Assist:Oliver McBurnie)
  • 90'
    Csar Tarrega (Assist:Jose Luis Gaya Pena) goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    Alberto Moleiro
  • Valencia vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-4-2
    25
    Giorgi Mamardashvili
    39
    Rodrigo Abajas
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Csar Tarrega
    12
    Thierry Correia
    22
    Luis Rioja
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    5
    Enzo Barrenechea
    7
    Sergi Canos
    9
    Hugo Duro
    17
    Daniel Gomez Alcon
    37
    Fabio Silva
    24
    Adnan Januzaj
    20
    Kirian Rodriguez Concepcion
    10
    Alberto Moleiro
    29
    Dario Essugo
    8
    Jose Angel Gomez Campana
    18
    Victor Alvarez Rozada
    4
    Alex Suarez
    15
    Scott McKenna
    23
    Alex Munoz
    1
    Jasper Cillessen
    Las Palmas4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Dimitri Foulquier
    10Domingos Andre Ribeiro Almeida
    8Javier Guerra
    14Jose Luis Gaya Pena
    16Diego Lopez Noguerol
    2Maximiliano Caufriez
    13Stole Dimitrievski
    23Fran Perez
    30German Valera
    6Hugo Guillamon
    1Jaume Domenech Sanchez
    24Yarek Gasiorowski
    Juanma Herzog 28
    Javier Munoz Jimenez 5
    Marc Cardona 9
    Oliver McBurnie 16
    Benito Ramirez Del Toro 11
    Dinko Horkas 13
    Enzo Loiodice 12
    Mika Marmol 3
    Fabio Gonzalez 6
    Jaime Mata 17
    Pejino 7
    Manuel Fuster 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Diego Martinez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Las Palmas: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Las Palmas
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    490
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation