Kết quả Valencia vs Las Palmas, 02h00 ngày 22/10
Kết quả Valencia vs Las Palmas
Nhận định, soi kèo Valencia vs Las Palmas, 2h ngày 22/10
Đối đầu Valencia vs Las Palmas
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202402:00
-
Valencia 3 12Las Palmas 93Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2
0.98U 2
0.901
1.73X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Las Palmas
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 10
-
Valencia vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
7'0-0Fabio Silva
-
8'Luis Rioja0-0
-
8'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu0-0
-
12'0-0Jose Angel Gomez Campana
-
14'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu nbsp;1-0
-
23'1-0Dario Essugo
-
28'1-0Victor Alvarez Rozada
-
30'Rodrigo Abajas1-0
-
37'Enzo Barrenechea1-0
-
43'1-1nbsp;Alex Munoz
-
53'1-2nbsp;Fabio Silva (Assist:Jose Angel Gomez Campana)
-
55'Domingos Andre Ribeiro Almeida nbsp;
Enzo Barrenechea nbsp;1-2 -
55'Diego Lopez Noguerol nbsp;
Sergi Canos nbsp;1-2 -
59'1-2nbsp;Javier Munoz Jimenez
nbsp;Jose Angel Gomez Campana -
66'1-2nbsp;Oliver McBurnie
nbsp;Adnan Januzaj -
66'Jose Luis Gaya Pena nbsp;
Rodrigo Abajas nbsp;1-2 -
66'1-2nbsp;Marc Cardona
nbsp;Fabio Silva -
69'1-2Kirian Rodriguez Concepcion
-
69'1-2Marc Cardona
-
69'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu1-2
-
74'1-2nbsp;Juanma Herzog
nbsp;Alex Munoz -
74'1-2nbsp;Benito Ramirez Del Toro
nbsp;Victor Alvarez Rozada -
75'Javier Guerra nbsp;
Daniel Gomez Alcon nbsp;1-2 -
75'Dimitri Foulquier nbsp;
Thierry Correia nbsp;1-2 -
77'1-2Alex Suarez
-
82'1-2Javier Munoz Jimenez
-
84'1-3nbsp;Alberto Moleiro (Assist:Oliver McBurnie)
-
90'Csar Tarrega (Assist:Jose Luis Gaya Pena) nbsp;2-3
-
90'2-3Alberto Moleiro
-
Valencia vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili39Rodrigo Abajas3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega12Thierry Correia22Luis Rioja18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu5Enzo Barrenechea7Sergi Canos9Hugo Duro17Daniel Gomez Alcon37Fabio Silva24Adnan Januzaj20Kirian Rodriguez Concepcion10Alberto Moleiro29Dario Essugo8Jose Angel Gomez Campana18Victor Alvarez Rozada4Alex Suarez15Scott McKenna23Alex Munoz1Jasper Cillessen
- Đội hình dự bị
-
20Dimitri Foulquier10Domingos Andre Ribeiro Almeida8Javier Guerra14Jose Luis Gaya Pena16Diego Lopez Noguerol2Maximiliano Caufriez13Stole Dimitrievski23Fran Perez30German Valera6Hugo Guillamon1Jaume Domenech Sanchez24Yarek GasiorowskiJuanma Herzog 28Javier Munoz Jimenez 5Marc Cardona 9Oliver McBurnie 16Benito Ramirez Del Toro 11Dinko Horkas 13Enzo Loiodice 12Mika Marmol 3Fabio Gonzalez 6Jaime Mata 17Pejino 7Manuel Fuster 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
ValenciaLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng9
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
410Số đường chuyền490
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công40
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation