Kết quả Villarreal vs Rayo Vallecano, 03h30 ngày 19/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 12

  • Villarreal vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Alvaro Garcia (Assist:Sergio Camello)
  • 22'
    0-1
    Alvaro Garcia Goal awarded
  • 27'
    Yeremi Pino
    0-1
  • 32'
    Willy Kambwala
    0-1
  • 45'
    0-1
    Abdul Mumin
  • 45'
    Ayoze Perez (Assist:Denis Suarez Fernandez) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    Florian Lejeune
  • 53'
    1-1
    Oscar Guido Trejo
  • 54'
    Pape Alassane Gueye
    1-1
  • 57'
    1-1
    nbsp;Pathe Ciss
    nbsp;Pedro Diaz Fanjul
  • 57'
    1-1
    nbsp;Andrei Ratiu
    nbsp;Ivan Balliu Campeny
  • 63'
    Juan Bernat nbsp;
    Denis Suarez Fernandez nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Isaac Palazon Camacho
    nbsp;Sergio Camello
  • 63'
    1-1
    nbsp;Randy Nteka
    nbsp;Oscar Guido Trejo
  • 74'
    Pau Cabanes nbsp;
    Yeremi Pino nbsp;
    1-1
  • 74'
    Juan Marcos Foyth nbsp;
    Pau Navarro Badenes nbsp;
    1-1
  • 74'
    Gerard Moreno Balaguero nbsp;
    Thierno Barry nbsp;
    1-1
  • 83'
    Thiago Ojeda nbsp;
    Ayoze Perez nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Pep Chavarria
    nbsp;Alfonso Espino
  • 85'
    Thiago Ojeda
    1-1
  • 90'
    Logan Costa
    1-1
  • Villarreal vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    1
    Luiz Júnior
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    2
    Logan Costa
    5
    Willy Kambwala
    26
    Pau Navarro Badenes
    6
    Denis Suarez Fernandez
    14
    Santi Comesana
    18
    Pape Alassane Gueye
    21
    Yeremi Pino
    22
    Ayoze Perez
    15
    Thierno Barry
    14
    Sergio Camello
    19
    Jorge de Frutos Sebastian
    8
    Oscar Guido Trejo
    18
    Alvaro Garcia
    23
    Oscar Valentín
    4
    Pedro Diaz Fanjul
    20
    Ivan Balliu Campeny
    24
    Florian Lejeune
    16
    Abdul Mumin
    22
    Alfonso Espino
    13
    Augusto Batalla
    Rayo Vallecano4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Juan Marcos Foyth
    7Gerard Moreno Balaguero
    12Juan Bernat
    38Thiago Ojeda
    33Pau Cabanes
    36Etta Eyong
    3Raul Albiol Tortajada
    4Eric Bertrand Bailly
    27Arnau Sola Mateu
    55Rub#233;n G#243;mez
    Andrei Ratiu 2
    Pathe Ciss 6
    Pep Chavarria 3
    Isaac Palazon Camacho 7
    Randy Nteka 11
    Sergio Guardiola Navarro 12
    Dani Cardenas 1
    Aridane Hernandez Umpierrez 5
    Unai Lopez Cabrera 17
    Gerard Gumbau 15
    Joni Montiel Caballero 25
    Adrian Embarba 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
    Inigo Perez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Rayo Vallecano
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 371
    Số đường chuyền
    453
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation