Kết quả Uthai Thani FC vs Port FC, 18h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 14

  • Uthai Thani FC vs Port FC: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Lonsana Doumbouya (Assist:Prakorn Prempak)
  • 9'
    0-1
    Prakorn Prempak Goal awarded
  • 31'
    0-1
    Irfan bin Fandi Ahmad
  • 46'
    Chakkit Laptrakul nbsp;
    Denis Darbellay nbsp;
    0-1
  • 51'
    0-1
    nbsp;Asnawi Mangkualam
    nbsp;Kevin Deeromram
  • 51'
    0-1
    nbsp;Worachit Kanitsribampen
    nbsp;Prakorn Prempak
  • 58'
    0-1
    Frans Dhia Putros
  • 67'
    0-1
    nbsp;Chalermsak Aukkee
    nbsp;Irfan bin Fandi Ahmad
  • 68'
    Aung Thu nbsp;
    Lucas Dias do Nascimento Serafim nbsp;
    0-1
  • 73'
    Mikel Justin Cagurangan Baas nbsp;
    Terry Antonis nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    nbsp;Thanasit Siriphala
    nbsp;Bodin Phala
  • 77'
    0-1
    nbsp;Teerasak Poeiphimai
    nbsp;Felipe da Silva Amorim
  • 79'
    Mikel Justin Cagurangan Baas (Assist:Ben Davis) goalnbsp;
    1-1
  • 82'
    Jonas Schwabe nbsp;
    Wattana Playnum nbsp;
    1-1
  • 84'
    William Weidersjo
    1-1
  • 89'
    James Beresford No penalty confirmed
    1-1
  • 90'
    Chakkit Laptrakul
    1-1
  • 90'
    1-1
    Issac Honey
  • Uthai Thani FC vs Port FC: Đội hình chính và dự bị

  • Uthai Thani FC4-3-3
    18
    Boonyakait Wongsajaem
    65
    Thitathorn Aksornsri
    5
    Julio Cesar Basilio da Silva
    19
    Wattana Playnum
    27
    James Beresford
    8
    William Weidersjo
    10
    Ben Davis
    24
    Terry Antonis
    14
    Denis Darbellay
    11
    Ricardo Santos
    9
    Lucas Dias do Nascimento Serafim
    26
    Lonsana Doumbouya
    7
    Prakorn Prempak
    22
    Felipe da Silva Amorim
    35
    Issac Honey
    89
    Peeradon Chamratsamee
    10
    Bodin Phala
    4
    Suphanan Bureerat
    5
    Frans Dhia Putros
    17
    Irfan bin Fandi Ahmad
    23
    Kevin Deeromram
    36
    Worawut Srisupha Kaewpook
    Port FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Mikel Justin Cagurangan Baas
    94Pavarit Boonmalert
    29Sirisak Faidong
    17Chakkit Laptrakul
    23Narakorn Noomchansakool
    30Wattanakorn Sawatlakhorn
    25Jonas Schwabe
    77Danai Smart
    26Kwanchai Suklom
    21Tann Sirimongkol
    36Aung Thu
    1Thanakorn Waiyawut
    Chalermsak Aukkee 6
    Sittha Boonlha 47
    Chaiyawat Buran 62
    Worachit Kanitsribampen 44
    Chanukan Karin 37
    Tanaboon Kesarat 8
    Sumethee Khokpho 31
    Asnawi Mangkualam 3
    Teerasak Poeiphimai 14
    Thanasit Siriphala 99
    Thiti Thumporn 27
    Willen Mota Inacio 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jadet Meelarp
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Uthai Thani FC vs Port FC: Số liệu thống kê

  • Uthai Thani FC
    Port FC
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 421
    Số đường chuyền
    366
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 18 14 3 1 63 8 55 45 T T T B T T
2 Bangkok United FC 18 11 4 3 35 20 15 37 T B B T T H
3 Port FC 18 8 5 5 31 22 9 29 H T T B B B
4 Sukhothai 18 8 4 6 31 29 2 28 T B H T H T
5 Ratchaburi FC 18 8 4 6 30 28 2 28 B T B T T T
6 Muang Thong United 17 7 5 5 26 17 9 26 T B B T T B
7 BG Pathum United 18 7 5 6 25 22 3 26 B T B H B B
8 Prachuap Khiri Khan 18 6 7 5 26 23 3 25 T H H B H B
9 Nakhon Ratchasima 18 6 6 6 21 30 -9 24 T H B B B T
10 Lamphun Warrior 18 5 6 7 23 26 -3 21 H T B B T H
11 Nong Bua Lamphu 18 5 5 8 29 37 -8 20 B B B T H H
12 Rayong FC 18 5 5 8 20 34 -14 20 H H T H B T
13 Chiangrai United 18 6 2 10 15 34 -19 20 H B T T B T
14 Uthai Thani FC 17 5 4 8 21 24 -3 19 T B H B B B
15 Nakhon Pathom FC 18 3 5 10 18 32 -14 14 H B T T H H
16 Khonkaen United 18 2 4 12 8 36 -28 10 B B B B T B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation