Kết quả Muang Thong United vs Sukhothai, 18h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 6

  • Muang Thong United vs Sukhothai: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Sarawut Kanlayanabandit
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Matheus Fornazari (Assist:John Baggio)
  • 46'
    Sorawit Panthong nbsp;
    Sathaporn Daengsee nbsp;
    0-1
  • 46'
    Felicio Brown Forbes nbsp;
    Denis Busnja nbsp;
    0-1
  • 47'
    Sorawit Panthong (Assist:Purachet Thodsanid) goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    Korawich Tasa nbsp;
    Purachet Thodsanid nbsp;
    1-1
  • 65'
    Sorawit Panthong (Assist:Korawich Tasa) goalnbsp;
    2-1
  • 70'
    2-1
    nbsp;Surawich Logarwit
    nbsp;Jakkit Wachpirom
  • 70'
    2-1
    nbsp;Lursan Thiamrat
    nbsp;Chitpanya Thisud
  • 72'
    Kakana Khamyok (Assist:Aly Cissokho) goalnbsp;
    3-1
  • 74'
    Felicio Brown Forbes (Assist:Kakana Khamyok) goalnbsp;
    4-1
  • 78'
    Kasidech Wettayawong nbsp;
    Kakana Khamyok nbsp;
    4-1
  • 78'
    4-1
    nbsp;Apichart Denman
    nbsp;Matheus Fornazari
  • 78'
    4-1
    nbsp;Mateus Lima Cruz
    nbsp;John Baggio
  • 82'
    Jacob Mahler nbsp;
    Emil Roback nbsp;
    4-1
  • 84'
    4-1
    nbsp;Jakkapong Polmart
    nbsp;Tassanapong Muaddarak
  • 90'
    4-2
    goalnbsp;Siroch Chatthong (Assist:Lursan Thiamrat)
  • Muang Thong United vs Sukhothai: Đội hình chính và dự bị

  • Muang Thong United4-3-3
    25
    Soponwit Rakyart
    13
    Sathaporn Daengsee
    22
    Aly Cissokho
    5
    Abbosjon Otakhonov
    19
    Tristan Do
    23
    Denis Busnja
    20
    Patrick Strauss
    37
    Picha Autra
    11
    Emil Roback
    34
    Kakana Khamyok
    21
    Purachet Thodsanid
    11
    Matheus Fornazari
    10
    John Baggio
    23
    Chitpanya Thisud
    35
    Siroch Chatthong
    17
    Tassanapong Muaddarak
    5
    Hikaru Matsui
    6
    Jakkit Wachpirom
    15
    Saringkan Promsupa
    22
    Sarawut Kanlayanabandit
    13
    Abdulhafiz Bueraheng
    99
    Kittipun Saensuk
    Sukhothai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Poramet Arjvirai
    9Felicio Brown Forbes
    24Wongsakorn Chaikultewin
    29Songwut Kraikruan
    27Ronaldo Kwateh
    8Jacob Mahler
    14Sorawit Panthong
    1Kittipong Phuthawchueak
    16Jakkaphan Praisuwan
    18Korawich Tasa
    40Kasidech Wettayawong
    6Teeraphol Yoryoei
    Apichart Denman 21
    Supazin Hnupichai 18
    Eito Ishimoto 14
    Athirat Jantrapho 45
    Surawich Logarwit 2
    Mateus Lima Cruz 9
    Anuchit Ngrnbukkol 19
    Pharadon Phatthaphon 16
    Jakkapong Polmart 12
    Adisak Seebunmee 4
    Pattarapon Suksakit 3
    Lursan Thiamrat 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Gjurovski
    Surapong Kongthep
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Muang Thong United vs Sukhothai: Số liệu thống kê

  • Muang Thong United
    Sukhothai
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 463
    Số đường chuyền
    256
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 18 14 3 1 63 8 55 45 T T T B T T
2 Bangkok United FC 18 11 4 3 35 20 15 37 T B B T T H
3 Port FC 18 8 5 5 31 22 9 29 H T T B B B
4 Sukhothai 18 8 4 6 31 29 2 28 T B H T H T
5 Ratchaburi FC 18 8 4 6 30 28 2 28 B T B T T T
6 Muang Thong United 17 7 5 5 26 17 9 26 T B B T T B
7 BG Pathum United 18 7 5 6 25 22 3 26 B T B H B B
8 Prachuap Khiri Khan 18 6 7 5 26 23 3 25 T H H B H B
9 Nakhon Ratchasima 18 6 6 6 21 30 -9 24 T H B B B T
10 Lamphun Warrior 18 5 6 7 23 26 -3 21 H T B B T H
11 Nong Bua Lamphu 18 5 5 8 29 37 -8 20 B B B T H H
12 Rayong FC 18 5 5 8 20 34 -14 20 H H T H B T
13 Chiangrai United 18 6 2 10 15 34 -19 20 H B T T B T
14 Uthai Thani FC 17 5 4 8 21 24 -3 19 T B H B B B
15 Nakhon Pathom FC 18 3 5 10 18 32 -14 14 H B T T H H
16 Khonkaen United 18 2 4 12 8 36 -28 10 B B B B T B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation