Kết quả Port FC vs Khonkaen United, 18h00 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 17

  • Port FC vs Khonkaen United: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    nbsp;Steeven Langil
    nbsp;Brenner Alves Sabino
  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Ryu Seungwoo (Assist:Phalakon Wokiang)
  • 26'
    Lonsana Doumbouya (Assist:Bodin Phala) goalnbsp;
    1-1
  • 32'
    1-1
    Panupong Hansuri
  • 45'
    1-1
    Ryu Seungwoo
  • 49'
    1-2
    goalnbsp;Lossemy Karaboue (Assist:Phalakon Wokiang)
  • 51'
    Suphanan Bureerat
    1-2
  • 52'
    1-2
    Chatchai Chiakklang
  • 55'
    Worachit Kanitsribampen nbsp;
    Tardeli Barros Machado Reis nbsp;
    1-2
  • 59'
    1-2
    nbsp;Jakkit Palapon
    nbsp;Ryu Seungwoo
  • 59'
    1-2
    nbsp;Phattharaphon Jansuwan
    nbsp;Chatchai Chiakklang
  • 70'
    Asnawi Mangkualam nbsp;
    Bodin Phala nbsp;
    1-2
  • 70'
    Felipe da Silva Amorim nbsp;
    Chaiyawat Buran nbsp;
    1-2
  • 70'
    1-2
    Lossemy Karaboue
  • 71'
    1-2
    nbsp;Chitsanuphong Choti
    nbsp;Saksit Jitvijan
  • 71'
    1-2
    nbsp;Diego Luiz Landis
    nbsp;Lossemy Karaboue
  • 86'
    Issac Honey nbsp;
    Noboru Shimura nbsp;
    1-2
  • 86'
    Thanasit Siriphala nbsp;
    Suphanan Bureerat nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Chirawat Wangthaphan
  • 90'
    Frans Dhia Putros
    1-2
  • Port FC vs Khonkaen United: Đội hình chính và dự bị

  • Port FC4-4-2
    1
    Somporn Yos
    23
    Kevin Deeromram
    5
    Frans Dhia Putros
    6
    Chalermsak Aukkee
    4
    Suphanan Bureerat
    10
    Bodin Phala
    89
    Peeradon Chamratsamee
    33
    Noboru Shimura
    62
    Chaiyawat Buran
    9
    Tardeli Barros Machado Reis
    26
    Lonsana Doumbouya
    8
    Ryu Seungwoo
    32
    Brenner Alves Sabino
    77
    Phalakon Wokiang
    18
    Nopphon Phonkam
    19
    Lossemy Karaboue
    6
    Suban Ngernprasert
    27
    Chatchai Chiakklang
    51
    Shunya Suganuma
    43
    Saksit Jitvijan
    17
    Panupong Hansuri
    1
    Chirawat Wangthaphan
    Khonkaen United4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Felipe da Silva Amorim
    35Issac Honey
    44Worachit Kanitsribampen
    37Chanukan Karin
    8Tanaboon Kesarat
    31Sumethee Khokpho
    3Asnawi Mangkualam
    38Natthakit Phosri
    99Thanasit Siriphala
    88Chayapipat Supunpasuch
    27Thiti Thumporn
    16Chinnawat Wongchai
    Tawin Butsombat 10
    Chitsanuphong Choti 7
    Diego Luiz Landis 5
    Siriwat Ingkaew 13
    Kittpat Inthawong 24
    Phattharaphon Jansuwan 15
    Steeven Langil 11
    Jakkit Palapon 9
    Phanuphong Phonsa 35
    Adisak Sosungnoen 23
    Pongsapark Tangsap 21
    Kittichai Yaidee 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jadet Meelarp
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Port FC vs Khonkaen United: Số liệu thống kê

  • Port FC
    Khonkaen United
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 564
    Số đường chuyền
    202
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 158
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 20 16 3 1 68 10 58 51 T B T T T T
2 Bangkok United FC 19 12 4 3 36 20 16 40 B B T T H T
3 Port FC 19 8 6 5 34 25 9 30 T T B B B H
4 BG Pathum United 20 8 6 6 30 24 6 30 B H B B T H
5 Ratchaburi FC 20 8 6 6 34 32 2 30 B T T T H H
6 Muang Thong United 18 8 5 5 28 18 10 29 B B T T B T
7 Prachuap Khiri Khan 20 7 7 6 29 25 4 28 H B H B T B
8 Sukhothai 19 8 4 7 31 32 -1 28 B H T H T B
9 Uthai Thani FC 19 7 4 8 27 26 1 25 H B B B T T
10 Nakhon Ratchasima 19 6 7 6 24 33 -9 25 H B B B T H
11 Lamphun Warrior 20 5 7 8 24 28 -4 22 B B T H B H
12 Nong Bua Lamphu 20 5 6 9 31 40 -9 21 B T H H B H
13 Rayong FC 20 5 6 9 25 40 -15 21 T H B T H B
14 Chiangrai United 19 6 2 11 15 36 -21 20 B T T B T B
15 Nakhon Pathom FC 19 3 5 11 19 35 -16 14 B T T H H B
16 Khonkaen United 19 2 4 13 9 40 -31 10 B B B T B B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation