Kết quả Port FC vs Sukhothai, 19h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 4

  • Port FC vs Sukhothai: Diễn biến chính

  • 8'
    Bodin Phala (Assist:Willen Mota Inacio) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    Issac Honey (Assist:Kevin Deeromram) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;John Baggio
    nbsp;Apichart Denman
  • 46'
    2-0
    nbsp;Tassanapong Muaddarak
    nbsp;Anuchit Ngrnbukkol
  • 46'
    2-0
    nbsp;Chitpanya Thisud
    nbsp;Thirayu Banhan
  • 49'
    2-0
    John Baggio
  • 64'
    Teerasak Poeiphimai nbsp;
    Willen Mota Inacio nbsp;
    2-0
  • 64'
    Chaiyawat Buran nbsp;
    Prakorn Prempak nbsp;
    2-0
  • 77'
    Pathompol Charoenrattanapirom nbsp;
    Kevin Deeromram nbsp;
    2-0
  • 77'
    Chalermsak Aukkee nbsp;
    Worachit Kanitsribampen nbsp;
    2-0
  • 79'
    2-0
    nbsp;Mateus Lima Cruz
    nbsp;Claudio
  • 85'
    Teerasak Poeiphimai (Assist:Bodin Phala) goalnbsp;
    3-0
  • 88'
    3-1
    goalnbsp;Matheus Fornazari (Assist:John Baggio)
  • 89'
    Tanaboon Kesarat nbsp;
    Peeradon Chamratsamee nbsp;
    3-1
  • 90'
    Teerasak Poeiphimai (Assist:Pathompol Charoenrattanapirom) goalnbsp;
    4-1
  • 90'
    4-1
    Sarawut Kanlayanabandit
  • 90'
    4-1
    nbsp;Sarawut Kanlayanabandit
    nbsp;Hikaru Matsui
  • Port FC vs Sukhothai: Đội hình chính và dự bị

  • Port FC4-3-3
    36
    Worawut Srisupha Kaewpook
    23
    Kevin Deeromram
    35
    Issac Honey
    33
    Noboru Shimura
    3
    Asnawi Mangkualam
    29
    Willen Mota Inacio
    89
    Peeradon Chamratsamee
    44
    Worachit Kanitsribampen
    10
    Bodin Phala
    26
    Lonsana Doumbouya
    7
    Prakorn Prempak
    11
    Matheus Fornazari
    21
    Apichart Denman
    91
    Thirayu Banhan
    35
    Siroch Chatthong
    19
    Anuchit Ngrnbukkol
    5
    Hikaru Matsui
    6
    Jakkit Wachpirom
    93
    Claudio
    15
    Saringkan Promsupa
    16
    Pharadon Phatthaphon
    99
    Kittipun Saensuk
    Sukhothai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Chalermsak Aukkee
    47Sittha Boonlha
    62Chaiyawat Buran
    18Pathompol Charoenrattanapirom
    37Chanukan Karin
    8Tanaboon Kesarat
    14Teerasak Poeiphimai
    30Chanin Sae-ie
    15Jaturapat Sattham
    9Nattawut Sombatyotha
    27Thiti Thumporn
    16Chinnawat Wongchai
    John Baggio 10
    Abdulhafiz Bueraheng 13
    Supazin Hnupichai 18
    Eito Ishimoto 14
    Sarawut Kanlayanabandit 22
    Surawich Logarwit 2
    Mateus Lima Cruz 9
    Tassanapong Muaddarak 17
    Natthapong Promorn 70
    Adisak Seebunmee 4
    Pattarapon Suksakit 3
    Chitpanya Thisud 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jadet Meelarp
    Surapong Kongthep
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Port FC vs Sukhothai: Số liệu thống kê

  • Port FC
    Sukhothai
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 465
    Số đường chuyền
    358
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 21 16 3 2 68 11 57 51 B T T T T B
2 Bangkok United FC 21 13 5 3 40 23 17 44 T T H T T H
3 Muang Thong United 20 10 5 5 33 20 13 35 T T B T T T
4 Port FC 20 9 6 5 35 25 10 33 T B B B H T
5 Prachuap Khiri Khan 21 8 7 6 33 26 7 31 B H B T B T
6 Ratchaburi FC 21 8 7 6 35 33 2 31 T T T H H H
7 BG Pathum United 20 8 6 6 30 24 6 30 B H B B T H
8 Sukhothai 20 8 4 8 32 35 -3 28 H T H T B B
9 Nakhon Ratchasima 21 6 8 7 26 36 -10 26 B B T H B H
10 Uthai Thani FC 19 7 4 8 27 26 1 25 H B B B T T
11 Chiangrai United 21 7 2 12 19 38 -19 23 T B T B T B
12 Lamphun Warrior 20 5 7 8 24 28 -4 22 B B T H B H
13 Rayong FC 21 5 7 9 27 42 -15 22 H B T H B H
14 Nong Bua Lamphu 20 5 6 9 31 40 -9 21 B T H H B H
15 Nakhon Pathom FC 20 3 5 12 19 38 -19 14 T T H H B B
16 Khonkaen United 20 2 4 14 10 44 -34 10 B B T B B B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation