Kết quả nữ Canada vs nữ Australia, 17h00 ngày 31/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup nữ 2023 » vòng Groups

  • nữ Canada vs nữ Australia: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Hayley Raso
  • 10'
    0-1
    Hayley Raso Goal awarded
  • 37'
    0-1
    Mary Fowler Goal cancelled
  • 39'
    0-2
    goalnbsp;Hayley Raso
  • 46'
    Sophie Schmidt nbsp;
    Julia Grosso nbsp;
    0-2
  • 46'
    Allysha Chapman nbsp;
    Jade Rose nbsp;
    0-2
  • 46'
    Deanne Rose nbsp;
    Jordyn Pamela Huitema nbsp;
    0-2
  • 46'
    Cloe Lacasse nbsp;
    Christine Sinclair nbsp;
    0-2
  • 58'
    0-3
    goalnbsp;Mary Fowler (Assist:Caitlin Foord)
  • 64'
    Evelyne Viens nbsp;
    Adriana Leon nbsp;
    0-3
  • 68'
    0-3
    Emily van Egmond
  • 75'
    0-3
    nbsp;Cortnee Vine
    nbsp;Hayley Raso
  • 77'
    Olivia Smith nbsp;
    Rebecca Quinn nbsp;
    0-3
  • 81'
    0-3
    Mackenzie Arnold
  • 84'
    0-3
    nbsp;Clare Polkinghorne
    nbsp;Emily van Egmond
  • 90'
    0-4
    goalnbsp;Stephanie Catley
  • 90'
    0-4
    Katrina Gorry Penalty awarded
  • 90'
    0-4
    nbsp;Charlotte Grant
    nbsp;Katrina Gorry
  • Canada (W) vs Australia (W): Đội hình chính và dự bị

  • Canada (W)4-2-3-1
    1
    Kailen Sheridan
    10
    Ashley Lawrence
    14
    Vanessa Gilles
    3
    Kadeisha Buchanan
    8
    Jade Rose
    7
    Julia Grosso
    5
    Rebecca Quinn
    9
    Jordyn Pamela Huitema
    17
    Jessie Fleming
    19
    Adriana Leon
    12
    Christine Sinclair
    11
    Mary Fowler
    10
    Emily van Egmond
    16
    Hayley Raso
    19
    Katrina Gorry
    23
    Kyra Cooney-Cross
    9
    Caitlin Foord
    21
    Ellie Carpenter
    15
    Clare Hunt
    14
    Alanna Kennedy
    7
    Stephanie Catley
    18
    Mackenzie Arnold
    Australia (W)4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Allysha Chapman
    13Sophie Schmidt
    6Deanne Rose
    20Cloe Lacasse
    11Evelyne Viens
    23Olivia Smith
    22Lysianne Proulx
    18Sabrina DAngelo
    4Shelina Zadorsky
    16Gabrielle Carle
    21Simi Awujo
    15Nichelle Prince
    Cortnee Vine 5
    Clare Polkinghorne 4
    Charlotte Grant 22
    Lydia Williams 1
    Teagan Jade Micah 12
    Aivi Belinda Kerstin Luik 3
    Courtney Nevin 2
    Clare Wheeler 6
    Alex Chidiac 8
    Tameka Yallop 13
    Kyah Simon 17
    Samantha May Kerr 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Beverly Priestman
    Tony Gustavsson
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Canada vs nữ Australia: Số liệu thống kê

  • nữ Canada
    nữ Australia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    316
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 145
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH World Cup nữ 2023

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Australia (W) 3 2 0 1 7 3 4 6
2 Nigeria (W) 3 1 2 0 3 2 1 5
3 Canada (W) 3 1 1 1 2 5 -3 4
4 Ireland (W) 3 0 1 2 1 3 -2 1