Kết quả nữ Hàn Quốc vs nữ Đức, 17h00 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup nữ 2023 » vòng Groups

  • nữ Hàn Quốc vs nữ Đức: Diễn biến chính

  • 6'
    Cho So Hyun (Assist:Lee Young Joo) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    1-1
    goalnbsp;Alexandra Popp (Assist:Svenja Huth)
  • 58'
    1-1
    Alexandra Popp Goal cancelled
  • 63'
    PARK Eun Sun nbsp;
    Chun Ga Ram nbsp;
    1-1
  • 64'
    1-1
    nbsp;Lena Lattwein
    nbsp;Sara Dabritz
  • 64'
    1-1
    nbsp;Lohmann Sydney
    nbsp;Klara Buhl
  • 84'
    1-1
    nbsp;Nicole Anyomi
    nbsp;Jule Brand
  • 86'
    Moon Mira nbsp;
    Casey Phair nbsp;
    1-1
  • 90'
    Kang Chae Rim nbsp;
    Cho So Hyun nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Marina Hegering
  • South Korea (W) vs Germany (W): Đội hình chính và dự bị

  • South Korea (W)4-1-4-1
    18
    Kim Jung Mi
    16
    Jang Seul Gi
    4
    Shim Seo Yeon
    20
    Kim Hye Ri
    2
    Choo Hyo Ju
    17
    Lee Young Joo
    11
    Choi Yoo Ri
    10
    Ji So Yun
    8
    Cho So Hyun
    15
    Chun Ga Ram
    19
    Casey Phair
    7
    Lea Schuller
    22
    Jule Brand
    11
    Alexandra Popp
    19
    Klara Buhl
    6
    Lena Oberdorf
    13
    Sara Dabritz
    9
    Svenja Huth
    3
    Kathrin Julia Hendrich
    5
    Marina Hegering
    2
    Chantal Hagel
    1
    Merle Frohms
    Germany (W)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13PARK Eun Sun
    12Moon Mira
    23Kang Chae Rim
    1Yoon Young Guel
    3Hong Hye Ji
    5Kim Yun Ji
    22Bae Ye Bin
    7Son Hwa Yeon
    14Jeon Eun Ha
    Lohmann Sydney 8
    Lena Lattwein 14
    Nicole Anyomi 16
    Ann-Katrin Berger 12
    Stina Johannes 21
    Felicitas Rauch 17
    Sophia Kleinherne 4
    Sjoeke Nusken 15
    Sara Doorsoun-Khajeh 23
    Lina Magull 20
    Laura Freigang 10
    Melanie Leupolz 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Colin Bell
    Martina Voss Tecklenburg
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Hàn Quốc vs nữ Đức: Số liệu thống kê

  • nữ Hàn Quốc
    nữ Đức
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 230
    Số đường chuyền
    559
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    166
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH World Cup nữ 2023

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Colombia (W) 3 2 0 1 4 2 2 6
2 Morocco (W) 3 2 0 1 2 6 -4 6
3 Germany (W) 3 1 1 1 8 3 5 4
4 South Korea (W) 3 0 1 2 1 4 -3 1