Kết quả nữ Trung Quốc vs nữ Anh, 18h00 ngày 01/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup nữ 2023 » vòng Groups

  • nữ Trung Quốc vs nữ Anh: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Alessia Russo (Assist:Lauren James)
  • 26'
    0-2
    goalnbsp;Lauren Hemp (Assist:Lauren James)
  • 41'
    0-3
    goalnbsp;Lauren James (Assist:Alex Greenwood)
  • 45'
    0-3
    Lauren James Goal cancelled
  • 46'
    0-3
    nbsp;Laura Coombs
    nbsp;Georgia Stanway
  • 55'
    Yang Lina Penalty awarded
    0-3
  • 56'
    0-3
    Lucia Bronze
  • 57'
    Wang Shuang goalnbsp;
    1-3
  • 65'
    1-4
    goalnbsp;Lauren James (Assist:Jessica Carter)
  • 71'
    1-4
    nbsp;Chloe Kelly
    nbsp;Lauren Hemp
  • 71'
    1-4
    nbsp;Bethany England
    nbsp;Alessia Russo
  • 71'
    1-4
    nbsp;Niamh Louise Charles
    nbsp;Lucia Bronze
  • 75'
    Wu Haiyan nbsp;
    Li Mengwen nbsp;
    1-4
  • 75'
    Gu YaSha nbsp;
    Wang Shuang nbsp;
    1-4
  • 77'
    1-5
    goalnbsp;Chloe Kelly (Assist:Lauren James)
  • 81'
    1-5
    nbsp;Ella Ann Toone
    nbsp;Lauren James
  • 84'
    1-6
    goalnbsp;Rachel Daly (Assist:Laura Coombs)
  • 90'
    Wang Linlin nbsp;
    Lou JiaHui nbsp;
    1-6
  • 90'
    Dou Jiaxing nbsp;
    Yao Lingwei nbsp;
    1-6
  • 90'
    Shen Mengyu nbsp;
    Wu Chengshu nbsp;
    1-6
  • China (W) vs England (W): Đội hình chính và dự bị

  • China (W)4-4-2
    1
    Zhu Yu
    15
    Chen Qiaozhu
    8
    Yao Wei
    11
    Wang Shanshan
    2
    Li Mengwen
    19
    Zhang Linyan
    13
    Yang Lina
    16
    Yao Lingwei
    17
    Wu Chengshu
    7
    Wang Shuang
    14
    Lou JiaHui
    23
    Alessia Russo
    11
    Lauren Hemp
    7
    Lauren James
    2
    Lucia Bronze
    8
    Georgia Stanway
    20
    Katie Zelem
    9
    Rachel Daly
    16
    Jessica Carter
    6
    Millie Bright
    5
    Alex Greenwood
    1
    Mary Earps
    England (W)3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Wu Haiyan
    21Gu YaSha
    4Wang Linlin
    3Dou Jiaxing
    9Shen Mengyu
    12Xu Huan
    22Pan Hongyan
    23Gao Chen
    6Zhang Xin
    20Xiao Yuyi
    18Tang Jiali
    Laura Coombs 17
    Niamh Louise Charles 3
    Bethany England 19
    Chloe Kelly 18
    Ella Ann Toone 10
    Hannah Hampton 13
    Ellie Roebuck 21
    Lotte Wubben-Moy 14
    Esme Beth Morgan 15
    Jordan Nobbs 12
    Katie Robinson 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shui Qingxia
    Sarina Wiegma
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Trung Quốc vs nữ Anh: Số liệu thống kê

  • nữ Trung Quốc
    nữ Anh
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 271
    Số đường chuyền
    774
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    212
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH World Cup nữ 2023

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 England (W) 3 3 0 0 8 1 7 9
2 Denmark (W) 3 2 0 1 3 1 2 6
3 China (W) 3 1 0 2 2 7 -5 3
4 Haiti (W) 3 0 0 3 0 4 -4 0