Kết quả Konyaspor vs Fenerbahce, 00h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19

  • Konyaspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 1'
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos (Assist:Blaz Kramer) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    1-0
    Dusan Tadic
  • 14'
    1-1
    goalnbsp;Mert Muldur (Assist:Dusan Tadic)
  • 25'
    1-2
    goalnbsp;Caglar Soyuncu (Assist:Sebastian Szymanski)
  • 29'
    Ogulcan Ulgun
    1-2
  • 44'
    Blaz Kramer (Assist:Haubert Sitya Guilherme) goalnbsp;
    2-2
  • 61'
    2-3
    goalnbsp;Dusan Tadic
  • 63'
    2-3
    Filip Kostic
  • 69'
    Nikola Boranijasevic nbsp;
    Ogulcan Ulgun nbsp;
    2-3
  • 69'
    Tunahan Tasci nbsp;
    Louka Andreassen nbsp;
    2-3
  • 71'
    2-3
    nbsp;Bright Osayi Samuel
    nbsp;Oguz Aydin
  • 74'
    Mehmet Umut Nayir nbsp;
    Yusuf Erdogan nbsp;
    2-3
  • 83'
    2-3
    nbsp;Levent Munir Mercan
    nbsp;Filip Kostic
  • 83'
    Danijel Aleksic nbsp;
    Emmanuel Boateng nbsp;
    2-3
  • 83'
    Melih Bostan nbsp;
    Melih Ibrahimoglu nbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    nbsp;Mert Yandas
    nbsp;Sebastian Szymanski
  • 90'
    2-3
    nbsp;Yusuf Akcicek
    nbsp;Dusan Tadic
  • 90'
    Melih Bostan
    2-3
  • Konyaspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-1-4-1
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    5
    Ugurcan Yazgili
    20
    Riechedly Bazoer
    35
    Ogulcan Ulgun
    26
    Emmanuel Boateng
    10
    Yusuf Erdogan
    77
    Melih Ibrahimoglu
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    11
    Louka Andreassen
    99
    Blaz Kramer
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Edin Dzeko
    10
    Dusan Tadic
    70
    Oguz Aydin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    53
    Sebastian Szymanski
    18
    Filip Kostic
    16
    Mert Muldur
    4
    Caglar Soyuncu
    6
    Alexander Djiku
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Nikola Boranijasevic
    9Danijel Aleksic
    91Melih Bostan
    22Mehmet Umut Nayir
    7Tunahan Tasci
    19Ufuk Akyol
    18Alassane Ndao
    3Karahan Yasir Subasi
    66Adem Eren Kabak
    1Deniz Ertas
    Levent Munir Mercan 22
    Bright Osayi Samuel 21
    Yusuf Akcicek 95
    Mert Yandas 8
    Allan Saint-Maximin 97
    Cenk Tosun 23
    Irfan Can Kahveci 17
    Irfan Can Egribayat 1
    Cengiz Under 20
    Bartug Elmaz 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Fenerbahce
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 408
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation