Kết quả Adana Demirspor vs Galatasaray, 00h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 34

  • Adana Demirspor vs Galatasaray: Diễn biến chính

  • 11'
    Jovan Manev nbsp;
    Semih Guler nbsp;
    0-0
  • 53'
    0-1
    goalnbsp;Hakim Ziyech (Assist:Dries Mertens)
  • 64'
    0-2
    goalnbsp;Kerem Demirbay (Assist:Kaan Ayhan)
  • 65'
    Tayfun Aydogan nbsp;
    Yusuf Barasi nbsp;
    0-2
  • 65'
    Nabil Alioui nbsp;
    Michut Edouard nbsp;
    0-2
  • 71'
    0-2
    nbsp;Muhammed Kerem Akturkoglu
    nbsp;Hakim Ziyech
  • 73'
    0-2
    Dries Mertens Goal Disallowed
  • 82'
    0-2
    nbsp;Serge Aurier
    nbsp;Kaan Ayhan
  • 82'
    0-2
    nbsp;Mateus Cardoso Lemos Martins
    nbsp;Baris Yilmaz
  • 82'
    0-2
    nbsp;Berkan smail Kutlu
    nbsp;Lucas Torreira
  • 85'
    Abat Aymbetov nbsp;
    Barwuah Mario Balotelli nbsp;
    0-2
  • 88'
    0-2
    nbsp;Davinson Sanchez Mina
    nbsp;Victor Nelsson
  • 89'
    John Stiveen Mendoza Valencia
    0-2
  • 90'
    Andrew Gravillon
    0-2
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Dries Mertens)
  • Adana Demirspor vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor4-2-3-1
    71
    Shahrudin Mahammadaliyev
    13
    Milad Mohammadi
    4
    Semih Guler
    5
    Andrew Gravillon
    31
    Youcef Attal
    58
    Maestro
    20
    Michut Edouard
    32
    Yusuf Erdogan
    11
    John Stiveen Mendoza Valencia
    56
    Yusuf Barasi
    9
    Barwuah Mario Balotelli
    9
    Mauro Emanuel Icardi Rivero
    22
    Hakim Ziyech
    10
    Dries Mertens
    53
    Baris Yilmaz
    34
    Lucas Torreira
    8
    Kerem Demirbay
    23
    Kaan Ayhan
    25
    Victor Nelsson
    42
    Abdulkerim Bardakci
    17
    Derrick Kohn
    1
    Fernando Muslera
    Galatasaray4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Nabil Alioui
    17Abat Aymbetov
    15Jovan Manev
    6Tayfun Aydogan
    93Breyton Fougeu
    1Yilmaz Aktas
    66Pape Abou Cisse
    26Dorukhan Tokoz
    21Abdulsamet Burak
    16Izzet Celik
    Mateus Cardoso Lemos Martins 20
    Davinson Sanchez Mina 6
    Muhammed Kerem Akturkoglu 7
    Berkan smail Kutlu 18
    Serge Aurier 92
    Carlos Vinicius Alves Morais 95
    Tanguy Ndombele Alvaro 91
    Eyip Aydin 5
    Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
    Gunay Guvenc 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Okan Buruk
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Galatasaray: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Galatasaray
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 304
    Số đường chuyền
    459
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation