Kết quả Fenerbahce vs Galatasaray, 22h59 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 18

  • Fenerbahce vs Galatasaray: Diễn biến chính

  • 13'
    Bright Osayi Samuel
    0-0
  • 46'
    Ismail Yuksek nbsp;
    Cengiz Under nbsp;
    0-0
  • 57'
    Irfan Can Kahveci
    0-0
  • 64'
    0-0
    Lucas Torreira
  • 67'
    0-0
    nbsp;Wilfried Zaha
    nbsp;Dries Mertens
  • 69'
    Joshua King nbsp;
    Dusan Tadic nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    Sacha Boey
  • 73'
    Joshua King
    0-0
  • 85'
    0-0
    Hakim Ziyech
  • 86'
    0-0
    nbsp;Cedric Bakambu
    nbsp;Hakim Ziyech
  • 86'
    0-0
    nbsp;Kaan Ayhan
    nbsp;Lucas Torreira
  • 90'
    Michy Batshuayi nbsp;
    Edin Dzeko nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Tanguy Ndombele Alvaro
    nbsp;Kerem Demirbay
  • 90'
    0-0
    nbsp;Ibrahim Halil Dervisoglu
    nbsp;Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 90'
    0-0
    Muhammed Kerem Akturkoglu
  • Fenerbahce vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    7
    Ferdi Kadioglu
    24
    Jayden Oosterwolde
    6
    Alexander Djiku
    21
    Bright Osayi Samuel
    17
    Irfan Can Kahveci
    27
    Miguel Crespo da Silva
    10
    Dusan Tadic
    53
    Sebastian Szymanski
    20
    Cengiz Under
    9
    Edin Dzeko
    9
    Mauro Emanuel Icardi Rivero
    22
    Hakim Ziyech
    10
    Dries Mertens
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    8
    Kerem Demirbay
    34
    Lucas Torreira
    93
    Sacha Boey
    25
    Victor Nelsson
    42
    Abdulkerim Bardakci
    53
    Baris Yilmaz
    1
    Fernando Muslera
    Galatasaray4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Michy Batshuayi
    15Joshua King
    5Ismail Yuksek
    70Irfan Can Egribayat
    3Samet Akaydin
    28Bartug Elmaz
    22Mehmet Umut Nayir
    99Emre Mor
    16Mert Mulder
    11Ryan Kent
    Cedric Bakambu 94
    Tanguy Ndombele Alvaro 91
    Ibrahim Halil Dervisoglu 21
    Kaan Ayhan 23
    Wilfried Zaha 14
    Mateus Cardoso Lemos Martins 20
    Eyip Aydin 5
    Kazimcan Karatas 88
    Gunay Guvenc 19
    Ali Bülbül 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Okan Buruk
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Galatasaray: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Galatasaray
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 282
    Số đường chuyền
    339
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation