Kết quả Galatasaray vs Caykur Rizespor, 00h00 ngày 09/03
Kết quả Galatasaray vs Caykur Rizespor
Nhận định Galatasaray vs Rizespor, 0h00 ngày 9/3
Đối đầu Galatasaray vs Caykur Rizespor
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202400:00
-
Galatasaray 16Caykur Rizespor 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.99+1.75
0.91O 3.25
0.84U 3.25
1.021
1.22X
5.752
8.50Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.94O 1.5
1.11U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Caykur Rizespor
-
Sân vận động: Turk Telekom Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 29
-
Galatasaray vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính
-
9'Derrick Kohn nbsp;1-0
-
23'Mauro Emanuel Icardi Rivero1-0
-
23'Wilfried Zaha nbsp;
Kaan Ayhan nbsp;1-0 -
31'Lucas Torreira nbsp;2-0
-
36'2-0Emirhan Topcu
-
38'2-1nbsp;Casper Höjer Nielsen (Assist:Jonjo Shelvey)
-
40'Kerem Demirbay (Assist:Dries Mertens) nbsp;3-1
-
45'Kerem Demirbay (Assist:Mauro Emanuel Icardi Rivero) nbsp;4-1
-
46'4-1nbsp;Altin Zeqiri
nbsp;Dal Varesanovic -
60'4-1nbsp;Mithat Pala
nbsp;Muammer Sarikaya -
60'4-1nbsp;Gustavo Affonso Sauerbeck
nbsp;Babajide David Akintola -
60'4-1nbsp;Adolfo Julian Gaich
nbsp;Martin Minchev -
61'4-2nbsp;Ibrahim Olawoyin
-
64'Kerem Demirbay nbsp;5-2
-
77'Hakim Ziyech nbsp;
Dries Mertens nbsp;5-2 -
78'Mateus Cardoso Lemos Martins nbsp;
Muhammed Kerem Akturkoglu nbsp;5-2 -
78'5-2nbsp;Mame Mor Faye
nbsp;Mithat Pala -
78'Tanguy Ndombele Alvaro nbsp;
Lucas Torreira nbsp;5-2 -
85'Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Mateus Cardoso Lemos Martins) nbsp;6-2
-
86'Carlos Vinicius Alves Morais nbsp;
Mauro Emanuel Icardi Rivero nbsp;6-2
-
Galatasaray vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray4-2-3-11Fernando Muslera17Derrick Kohn18Berkan smail Kutlu25Victor Nelsson23Kaan Ayhan8Kerem Demirbay34Lucas Torreira7Muhammed Kerem Akturkoglu10Dries Mertens53Baris Yilmaz9Mauro Emanuel Icardi Rivero89Martin Minchev10Ibrahim Olawoyin8Dal Varesanovic28Babajide David Akintola24Muammer Sarikaya6Jonjo Shelvey37Taha Sahin2Khusniddin Alikulov53Emirhan Topcu5Casper Höjer Nielsen23Gokhan Akkan
- Đội hình dự bị
-
95Carlos Vinicius Alves Morais20Mateus Cardoso Lemos Martins91Tanguy Ndombele Alvaro22Hakim Ziyech14Wilfried Zaha5Eyip Aydin19Gunay Guvenc83Efe Akman58Ali Yesilyurt33G#246;kdeniz G#252;rp#252;zAdolfo Julian Gaich 9Gustavo Affonso Sauerbeck 11Altin Zeqiri 77Mithat Pala 54Mame Mor Faye 20Attila Mocsi 4Tarik Cetin 1Eray Korkmaz 27Halil lbrahim Pehlivan 3Anil Yasar 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukIlhan Palut
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Galatasaray vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê
-
GalatasarayCaykur Rizespor
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
488Số đường chuyền319
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
152Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
90Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation