Kết quả Istanbulspor vs Konyaspor, 17h30 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 20

  • Istanbulspor vs Konyaspor: Diễn biến chính

  • 17'
    Vefa Temel
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Karahan Yasir Subasi
    nbsp;Marlos Moreno Duran
  • 67'
    0-0
    nbsp;Alexandru Cicaldau
    nbsp;Ogulcan Ulgun
  • 73'
    Emir Kaan Gultekin nbsp;
    Jackson Kenio Santos Laurentino nbsp;
    0-0
  • 73'
    Mendy Mamadou nbsp;
    Valon Ethemi nbsp;
    0-0
  • 77'
    Muammer Sarikaya
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Nelson Miguel Castro Oliveira
    nbsp;Sokol Cikalleshi
  • 79'
    0-0
    Sokol Cikalleshi Goal Disallowed
  • 82'
    Ozcan Sahan nbsp;
    Florian Loshaj nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    Steven Nzonzi
  • 90'
    0-0
    nbsp;Mehmet Ali Buyuksayar
    nbsp;Ahmet Oguz
  • 90'
    0-0
    nbsp;Cebrail Karayel
    nbsp;Louka Andreassen
  • 90'
    Ali Yasar nbsp;
    Vefa Temel nbsp;
    0-0
  • Istanbulspor vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbulspor4-3-3
    59
    Alp Arda
    8
    Vefa Temel
    14
    Simon Deli
    4
    Mehmet Yesil
    23
    Okan Erdogan
    34
    Florian Loshaj
    6
    Modestas Vorobjovas
    24
    Muammer Sarikaya
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    27
    Valon Ethemi
    18
    Alassane Ndao
    17
    Sokol Cikalleshi
    11
    Louka Andreassen
    35
    Ogulcan Ulgun
    70
    Marlos Moreno Duran
    6
    Soner Dikmen
    37
    Steven Nzonzi
    22
    Ahmet Oguz
    14
    Metehan Mert
    5
    Ugurcan Yazgili
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    1
    Deniz Ertas
    Konyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Ali Yasar
    20Ozcan Sahan
    12Mendy Mamadou
    19Emir Kaan Gultekin
    7David Sambissa
    26Mücahit Serbest
    28Bartu Kirtas
    21Demeaco Duhaney
    88Djakaridja Gillardinho Junior Traore
    Nelson Miguel Castro Oliveira 16
    Alexandru Cicaldau 8
    Cebrail Karayel 19
    Karahan Yasir Subasi 3
    Mehmet Ali Buyuksayar 42
    Kahraman Demirtapa 20
    Robert Muric 7
    Mehmet Erdogan 13
    Yunus Malli 10
    Niko Rak 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fatih Tekke
    Aleksandar Stanojevic
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbulspor vs Konyaspor: Số liệu thống kê

  • Istanbulspor
    Konyaspor
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 495
    Số đường chuyền
    341
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    134
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation