Kết quả Samsunspor vs Pendikspor, 00h30 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 31

  • Samsunspor vs Pendikspor: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Mehmet Umut Nayir
  • 58'
    Arbnor Muja nbsp;
    Moryke Fofana nbsp;
    0-0
  • 58'
    Taylan Antalyali nbsp;
    Flavien Tait nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Abdoulaye Diaby
    nbsp;Mehmet Umut Nayir
  • 72'
    0-0
    nbsp;Gokcan Kaya
    nbsp;Arnaud Lusamba
  • 72'
    0-0
    nbsp;Murat Akca
    nbsp;Alpaslan Ozturk
  • 85'
    Benito Raman nbsp;
    Carlo Holse nbsp;
    0-0
  • 85'
    Landry Nany Dimata nbsp;
    Marius Mouandilmadji nbsp;
    0-0
  • 89'
    0-0
    Abdoulaye Diaby
  • 90'
    Benito Raman
    0-0
  • Samsunspor vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị

  • Samsunspor4-2-3-1
    1
    Okan Kocuk
    28
    Soner Gonul
    4
    Rick van Drongelen
    5
    Alim Ozturk
    18
    Zeki Yavru
    13
    Flavien Tait
    6
    Youssef Ait Bennasse
    7
    Moryke Fofana
    10
    Olivier Ntcham
    21
    Carlo Holse
    9
    Marius Mouandilmadji
    11
    Halil Akbunar
    17
    Mehmet Umut Nayir
    27
    Mame Baba Thiam
    18
    Fredrik Midtsjo
    5
    Papa Alioune Ndiaye
    66
    Arnaud Lusamba
    61
    Serkan Asan
    33
    Alpaslan Ozturk
    23
    Welinton Souza Silva
    3
    Emre Tasdemir
    1
    Erdem Canpolat
    Pendikspor4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 36Benito Raman
    14Landry Nany Dimata
    48Taylan Antalyali
    98Arbnor Muja
    17Kingsley Schindler
    29Jakub Szumski
    88Osman Celik
    16Marc Joel Bola
    22Yunus Cift
    72Mustafa Tan
    Abdoulaye Diaby 21
    Murat Akca 13
    Gokcan Kaya 58
    Emeka Eze 90
    Erencan Yardimci 99
    Erdem Ozgenc 22
    Burak Ogur 35
    Joher Khadim Rassoul 14
    Umut Mert Toy 15
    Efe Sayhan 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Huseyin Eroglu
    Osman Ozkoylu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Samsunspor vs Pendikspor: Số liệu thống kê

  • Samsunspor
    Pendikspor
  • 10
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 353
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation