Kết quả Trabzonspor vs Fenerbahce, 00h30 ngày 18/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 30

  • Trabzonspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Frederico Rodrigues Santos (Assist:Dusan Tadic)
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Frederico Rodrigues Santos (Assist:Dusan Tadic)
  • 46'
    0-2
    nbsp;Jayden Oosterwolde
    nbsp;Serdar Aziz
  • 46'
    Enis Bardhi nbsp;
    Joaquin Fernandez Moreno nbsp;
    0-2
  • 52'
    Enis Destan
    0-2
  • 63'
    Enis Bardhi goalnbsp;
    1-2
  • 65'
    Umut Bozok nbsp;
    Enis Destan nbsp;
    1-2
  • 70'
    Stefano Denswil
    1-2
  • 75'
    1-2
    Alexander Djiku
  • 76'
    Eren Elmali
    1-2
  • 78'
    Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
    1-2
  • 78'
    Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet goalnbsp;
    2-2
  • 82'
    2-2
    Bright Osayi Samuel
  • 83'
    2-2
    nbsp;Serdar Dursun
    nbsp;Edin Dzeko
  • 83'
    2-2
    nbsp;Michy Batshuayi
    nbsp;Sebastian Szymanski
  • 87'
    2-3
    goalnbsp;Michy Batshuayi (Assist:Serdar Dursun)
  • 90'
    2-3
    Jayden Oosterwolde
  • 90'
    Umut Bozok
    2-3
  • 90'
    2-3
    nbsp;Mert Mulder
    nbsp;Irfan Can Kahveci
  • 90'
    Taxiarhis Fountas nbsp;
    Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet nbsp;
    2-3
  • Trabzonspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    18
    Eren Elmali
    24
    Stefano Denswil
    3
    Joaquin Fernandez Moreno
    12
    Thomas Meunier
    6
    Batista Mendy
    5
    Berat Ozdemir
    10
    Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
    19
    Nicolas Pepe
    7
    Edin Visca
    94
    Enis Destan
    9
    Edin Dzeko
    17
    Irfan Can Kahveci
    53
    Sebastian Szymanski
    10
    Dusan Tadic
    5
    Ismail Yuksek
    35
    Frederico Rodrigues Santos
    21
    Bright Osayi Samuel
    4
    Serdar Aziz
    6
    Alexander Djiku
    7
    Ferdi Kadioglu
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Taxiarhis Fountas
    8Enis Bardhi
    9Umut Bozok
    99Mislav Orsic
    33Goktan Gurpuz
    23Umut Gunes
    2Rayyan Baniya
    16Kerem Sen
    73Arif Bosluk
    54Muhammet Taha Tepe
    Michy Batshuayi 23
    Jayden Oosterwolde 24
    Mert Mulder 16
    Serdar Dursun 91
    Rade Krunic 33
    Miha Zajc 26
    Cengiz Under 20
    Mert Yandas 8
    Irfan Can Egribayat 70
    Muhammet Zeki Dursun 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Fenerbahce
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 442
    Số đường chuyền
    329
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation