Kết quả Trabzonspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 32

  • Trabzonspor vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Charilaos Charisis
  • 45'
    Batista Mendy
    0-0
  • 46'
    Umut Bozok nbsp;
    Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet nbsp;
    0-0
  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Queensy Menig (Assist:Rey Manaj)
  • 61'
    Thomas Meunier
    0-1
  • 65'
    0-1
    Bartug Elmaz
  • 66'
    Joaquin Fernandez Moreno nbsp;
    Berat Ozdemir nbsp;
    0-1
  • 66'
    Taxiarhis Fountas nbsp;
    Nicolas Pepe nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Mijo Caktas
    nbsp;Charilaos Charisis
  • 76'
    0-1
    nbsp;Clinton Mua Njie
    nbsp;Queensy Menig
  • 76'
    0-1
    nbsp;Ibrahim Akdag
    nbsp;Bartug Elmaz
  • 80'
    Enis Destan nbsp;
    Umut Gunes nbsp;
    0-1
  • 81'
    Mislav Orsic nbsp;
    Edin Visca nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-1
    Rey Manaj
  • 90'
    0-1
    nbsp;Alaaddin Okumus
    nbsp;Murat Paluli
  • 90'
    Joaquin Fernandez Moreno
    0-1
  • Trabzonspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    18
    Eren Elmali
    24
    Stefano Denswil
    6
    Batista Mendy
    12
    Thomas Meunier
    23
    Umut Gunes
    5
    Berat Ozdemir
    10
    Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
    8
    Enis Bardhi
    7
    Edin Visca
    19
    Nicolas Pepe
    9
    Rey Manaj
    55
    Bengadli Fode Koita
    8
    Charilaos Charisis
    33
    Bartug Elmaz
    95
    Queensy Menig
    99
    Murat Paluli
    44
    ACHILLEAS POUNGOURAS
    4
    Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
    14
    Samba Camara
    3
    Ugur Ciftci
    13
    Djordje Nikolic
    Sivasspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Mislav Orsic
    14Taxiarhis Fountas
    3Joaquin Fernandez Moreno
    9Umut Bozok
    94Enis Destan
    33Goktan Gurpuz
    2Rayyan Baniya
    16Kerem Sen
    73Arif Bosluk
    54Muhammet Taha Tepe
    Clinton Mua Njie 10
    Mijo Caktas 30
    Ibrahim Akdag 12
    Alaaddin Okumus 23
    Roman Kvet 19
    Kerem Atakan Kesgin 20
    Burak Kapacak 16
    EmreGOkay 21
    Caner Osmanpasa 88
    Huseyin Arslan 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Sivasspor
  • 14
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 672
    Số đường chuyền
    270
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 156
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation