Kết quả Adana Demirspor vs Konyaspor, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Adana Demirspor vs Konyaspor
Đối đầu Adana Demirspor vs Konyaspor
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:00
-
Adana Demirspor 20Konyaspor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.08O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.87X
3.302
2.15Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.11O 1
0.81U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Konyaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14
-
Adana Demirspor vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
9'Abdulsamet Burak0-0
-
29'0-0Nikola Boranijasevic
-
58'Tolga Kalender nbsp;
Jovan Manev nbsp;0-0 -
59'Nabil Alioui nbsp;
Izzet Celik nbsp;0-0 -
69'Abat Aymbetov nbsp;
Yusuf Barasi nbsp;0-0 -
70'Motez Nourani nbsp;
Ali Yavuz Kol nbsp;0-0 -
71'0-0nbsp;Louka Andreassen
nbsp;Hamidou Keyta -
76'0-0nbsp;Yusuf Erdogan
nbsp;Tunahan Tasci -
78'0-1nbsp;Marko Jevtovic (Assist:Haubert Sitya Guilherme)
-
81'Ozan Demirbag nbsp;
Tayfun Aydogan nbsp;0-1 -
84'0-1nbsp;Blaz Kramer
nbsp;Mehmet Umut Nayir -
84'0-1nbsp;Danijel Aleksic
nbsp;Pedro Henrique Oliveira dos Santos -
85'0-1nbsp;Ufuk Akyol
nbsp;Ogulcan Ulgun -
90'Semih Guler0-1
-
90'0-1Jakub Slowik
-
90'0-1Danijel Aleksic
-
Adana Demirspor vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-139Vedat Karakus23Abdulsamet Burak15Jovan Manev4Semih Guler99Arda Kurtulan8Tayfun Aydogan58Maestro80Ali Yavuz Kol16Izzet Celik7Yusuf Sari11Yusuf Barasi22Mehmet Umut Nayir7Tunahan Tasci35Ogulcan Ulgun8Pedro Henrique Oliveira dos Santos28Hamidou Keyta16Marko Jevtovic24Nikola Boranijasevic4Adil Demirbag5Ugurcan Yazgili12Haubert Sitya Guilherme27Jakub Slowik
- Đội hình dự bị
-
10Nabil Alioui17Abat Aymbetov60Ozan Demirbag55Tolga Kalender77Motez Nourani22Aksel Aktas29Florent Shehu27Deniz Donmezer24Burhan Ersoy21Bünyamin BalatLouka Andreassen 11Ufuk Akyol 19Danijel Aleksic 9Blaz Kramer 99Yusuf Erdogan 10Melih Ibrahimoglu 77Alassane Ndao 18Filip Damjanovic 33Karahan Yasir Subasi 3Deniz Ertas 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporKonyaspor
-
1Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
358Số đường chuyền412
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm76
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 19 | 14 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 45 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | T B H T T H |
4 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T H T B T T |
5 | Eyupspor | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 33 | H T B H T T |
6 | Besiktas JK | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T B H H T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B H T B T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B T H T H |
9 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
10 | Caykur Rizespor | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H B H T B |
11 | Alanyaspor | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 22 | B T H T H B |
12 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | 27 | 33 | -6 | 22 | H T H H B H |
13 | Konyaspor | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | T H H B B H |
14 | Antalyaspor | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 21 | H T B B B B |
15 | Sivasspor | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B B H H B |
16 | Bodrumspor | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B T B H B H |
17 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 42 | -27 | 8 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation