Kết quả Adana Demirspor vs Konyaspor, 20h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14

  • Adana Demirspor vs Konyaspor: Diễn biến chính

  • 9'
    Abdulsamet Burak
    0-0
  • 29'
    0-0
    Nikola Boranijasevic
  • 58'
    Tolga Kalender nbsp;
    Jovan Manev nbsp;
    0-0
  • 59'
    Nabil Alioui nbsp;
    Izzet Celik nbsp;
    0-0
  • 69'
    Abat Aymbetov nbsp;
    Yusuf Barasi nbsp;
    0-0
  • 70'
    Motez Nourani nbsp;
    Ali Yavuz Kol nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Louka Andreassen
    nbsp;Hamidou Keyta
  • 76'
    0-0
    nbsp;Yusuf Erdogan
    nbsp;Tunahan Tasci
  • 78'
    0-1
    goalnbsp;Marko Jevtovic (Assist:Haubert Sitya Guilherme)
  • 81'
    Ozan Demirbag nbsp;
    Tayfun Aydogan nbsp;
    0-1
  • 84'
    0-1
    nbsp;Blaz Kramer
    nbsp;Mehmet Umut Nayir
  • 84'
    0-1
    nbsp;Danijel Aleksic
    nbsp;Pedro Henrique Oliveira dos Santos
  • 85'
    0-1
    nbsp;Ufuk Akyol
    nbsp;Ogulcan Ulgun
  • 90'
    Semih Guler
    0-1
  • 90'
    0-1
    Jakub Slowik
  • 90'
    0-1
    Danijel Aleksic
  • Adana Demirspor vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor4-2-3-1
    39
    Vedat Karakus
    23
    Abdulsamet Burak
    15
    Jovan Manev
    4
    Semih Guler
    99
    Arda Kurtulan
    8
    Tayfun Aydogan
    58
    Maestro
    80
    Ali Yavuz Kol
    16
    Izzet Celik
    7
    Yusuf Sari
    11
    Yusuf Barasi
    22
    Mehmet Umut Nayir
    7
    Tunahan Tasci
    35
    Ogulcan Ulgun
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    28
    Hamidou Keyta
    16
    Marko Jevtovic
    24
    Nikola Boranijasevic
    4
    Adil Demirbag
    5
    Ugurcan Yazgili
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    27
    Jakub Slowik
    Konyaspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Nabil Alioui
    17Abat Aymbetov
    60Ozan Demirbag
    55Tolga Kalender
    77Motez Nourani
    22Aksel Aktas
    29Florent Shehu
    27Deniz Donmezer
    24Burhan Ersoy
    21Bünyamin Balat
    Louka Andreassen 11
    Ufuk Akyol 19
    Danijel Aleksic 9
    Blaz Kramer 99
    Yusuf Erdogan 10
    Melih Ibrahimoglu 77
    Alassane Ndao 18
    Filip Damjanovic 33
    Karahan Yasir Subasi 3
    Deniz Ertas 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Aleksandar Stanojevic
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Konyaspor: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Konyaspor
  • 1
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 358
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    76
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation