Kết quả Caykur Rizespor vs Besiktas JK, 00h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18

  • Caykur Rizespor vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Felix Uduokhai
  • 38'
    Gedson Carvalho Fernandes(OW)
    1-0
  • 41'
    1-0
    nbsp;Emirhan Topcu
    nbsp;Tayyib Talha Sanuc
  • 42'
    Amir Hadziahmetovic
    1-0
  • 45'
    Mithat Pala
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Ernest Muci
  • 51'
    Giannis Papanikolaou nbsp;
    Ibrahim Olawoyin nbsp;
    1-1
  • 56'
    Khusniddin Alikulov
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Alex Oxlade-Chamberlain
    nbsp;Ernest Muci
  • 74'
    1-1
    nbsp;Cher Ndour
    nbsp;Salih Ucan
  • 74'
    1-1
    nbsp;Semih Kilicsoy
    nbsp;Ciro Immobile
  • 76'
    Muhamed Buljubasic nbsp;
    Dal Varesanovic nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    Jonas Svensson
  • 83'
    Vaclav Jurecka nbsp;
    Ali Sowe nbsp;
    1-1
  • 83'
    Casper Hojer Nielsen nbsp;
    Amir Hadziahmetovic nbsp;
    1-1
  • 83'
    Emrecan Bulut nbsp;
    Babajide David Akintola nbsp;
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Onur Bulut
    nbsp;Jonas Svensson
  • 90'
    Rachid Ghezzal
    1-1
  • 90'
    Vaclav Jurecka Goal Disallowed
    1-1
  • Caykur Rizespor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor4-2-3-1
    1
    Tarik Cetin
    54
    Mithat Pala
    2
    Khusniddin Alikulov
    4
    Attila Mocsi
    37
    Taha Sahin
    20
    Amir Hadziahmetovic
    10
    Ibrahim Olawoyin
    28
    Babajide David Akintola
    8
    Dal Varesanovic
    19
    Rachid Ghezzal
    9
    Ali Sowe
    17
    Ciro Immobile
    27
    Rafael Ferreira Silva
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    23
    Ernest Muci
    8
    Salih Ucan
    6
    Elmutasem El Masrati
    2
    Jonas Svensson
    5
    Tayyib Talha Sanuc
    14
    Felix Uduokhai
    22
    Baktiyor Zaynutdinov
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Muhamed Buljubasic
    15Vaclav Jurecka
    5Casper Hojer Nielsen
    6Giannis Papanikolaou
    17Emrecan Bulut
    77Altin Zeqiri
    40Canberk Yurdakul
    7Benhur Keser
    27Eray Korkmaz
    45Ayberk Karapo
    Onur Bulut 4
    Cher Ndour 73
    Emirhan Topcu 53
    Semih Kilicsoy 9
    Alex Oxlade-Chamberlain 15
    Can Keles 77
    Fuka Arthur Masuaku 26
    Joao Mario 18
    Ersin Destanoglu 30
    Mustafa Erhan Hekimoglu 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Besiktas JK
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 390
    Số đường chuyền
    458
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation