Kết quả Fenerbahce vs Adana Demirspor, 01h45 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 1

  • Fenerbahce vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Maestro
  • 27'
    Jayden Oosterwolde
    0-0
  • 34'
    Edin Dzeko (Assist:Allan Saint-Maximin) goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    1-0
    Milad Mohammadi
  • 65'
    1-0
    nbsp;Bünyamin Balat
    nbsp;Yusuf Sari
  • 76'
    Bartug Elmaz nbsp;
    Allan Saint-Maximin nbsp;
    1-0
  • 76'
    Mert Muldur nbsp;
    Bright Osayi Samuel nbsp;
    1-0
  • 76'
    Youssef En-Nesyri nbsp;
    Edin Dzeko nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Nabil Alioui
    nbsp;Tayfun Aydogan
  • 77'
    1-0
    nbsp;Breyton Fougeu
    nbsp;Jovan Manev
  • 77'
    1-0
    nbsp;Abdulsamet Burak
    nbsp;Jose Rodriguez Martinez
  • 87'
    1-0
    nbsp;Ali Yavuz Kol
    nbsp;Michut Edouard
  • 88'
    Caglar Soyuncu nbsp;
    Ferdi Kadioglu nbsp;
    1-0
  • 90'
    Bartug Elmaz
    1-0
  • 90'
    Oguz Aydin nbsp;
    Irfan Can Kahveci nbsp;
    1-0
  • Fenerbahce vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    7
    Ferdi Kadioglu
    24
    Jayden Oosterwolde
    6
    Alexander Djiku
    21
    Bright Osayi Samuel
    53
    Sebastian Szymanski
    5
    Ismail Yuksek
    97
    Allan Saint-Maximin
    10
    Dusan Tadic
    17
    Irfan Can Kahveci
    9
    Edin Dzeko
    11
    Yusuf Barasi
    7
    Yusuf Sari
    8
    Tayfun Aydogan
    58
    Maestro
    20
    Michut Edouard
    15
    Jovan Manev
    4
    Semih Guler
    5
    Andrew Gravillon
    6
    Jose Rodriguez Martinez
    13
    Milad Mohammadi
    27
    Deniz Donmezer
    Adana Demirspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Mert Muldur
    28Bartug Elmaz
    19Youssef En-Nesyri
    2Caglar Soyuncu
    70Oguz Aydin
    54Osman Ertugrul Cetin
    50Rodrigo Becao
    33Rade Krunic
    20Cengiz Under
    23Cenk Tosun
    Bünyamin Balat 21
    Abdulsamet Burak 23
    Nabil Alioui 10
    Breyton Fougeu 93
    Ali Yavuz Kol 80
    Vedat Karakus 39
    Aksel Aktas 22
    Florent Shehu 29
    Izzet Celik 16
    Abat Aymbetov 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Adana Demirspor
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 403
    Số đường chuyền
    365
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation