Kết quả Fenerbahce vs Galatasaray, 00h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 6

  • Fenerbahce vs Galatasaray: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    Dominik Livakovic(OW)
  • 28'
    0-2
    goalnbsp;Dries Mertens (Assist:Victor James Osimhen)
  • 30'
    0-2
    Yunus Akgun
  • 36'
    0-2
    Davinson Sanchez Mina
  • 43'
    0-2
    Kaan Ayhan
  • 46'
    Sofyan Amrabat nbsp;
    Ismail Yuksek nbsp;
    0-2
  • 59'
    0-3
    goalnbsp;Gabriel Davi Gomes Sara (Assist:Lucas Torreira)
  • 61'
    0-3
    Abdulkerim Bardakci
  • 61'
    Irfan Can Kahveci nbsp;
    Dusan Tadic nbsp;
    0-3
  • 63'
    Edin Dzeko goalnbsp;
    1-3
  • 65'
    1-3
    Baris Yilmaz
  • 67'
    Youssef En-Nesyri nbsp;
    Alexander Djiku nbsp;
    1-3
  • 71'
    Frederico Rodrigues Santos
    1-3
  • 71'
    1-3
    Ismail Jakobs
  • 75'
    Youssef En-Nesyri
    1-3
  • 75'
    1-3
    nbsp;Roland Sallai
    nbsp;Dries Mertens
  • 80'
    Cengiz Under nbsp;
    Allan Saint-Maximin nbsp;
    1-3
  • 80'
    Mert Yandas nbsp;
    Frederico Rodrigues Santos nbsp;
    1-3
  • 83'
    1-3
    nbsp;Elias Jelert
    nbsp;Baris Yilmaz
  • 84'
    1-3
    nbsp;Kerem Demirbay
    nbsp;Gabriel Davi Gomes Sara
  • 84'
    1-3
    nbsp;Berkan smail Kutlu
    nbsp;Lucas Torreira
  • 86'
    1-3
    nbsp;Victor Nelsson
    nbsp;Kaan Ayhan
  • Fenerbahce vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    24
    Jayden Oosterwolde
    6
    Alexander Djiku
    4
    Caglar Soyuncu
    16
    Mert Muldur
    5
    Ismail Yuksek
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    97
    Allan Saint-Maximin
    53
    Sebastian Szymanski
    10
    Dusan Tadic
    9
    Edin Dzeko
    45
    Victor James Osimhen
    53
    Baris Yilmaz
    10
    Dries Mertens
    11
    Yunus Akgun
    34
    Lucas Torreira
    20
    Gabriel Davi Gomes Sara
    23
    Kaan Ayhan
    6
    Davinson Sanchez Mina
    42
    Abdulkerim Bardakci
    4
    Ismail Jakobs
    1
    Fernando Muslera
    Galatasaray4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Youssef En-Nesyri
    34Sofyan Amrabat
    17Irfan Can Kahveci
    20Cengiz Under
    8Mert Yandas
    50Rodrigo Becao
    23Cenk Tosun
    1Irfan Can Egribayat
    70Oguz Aydin
    3Samet Akaydin
    Victor Nelsson 25
    Elias Jelert 24
    Kerem Demirbay 8
    Roland Sallai 7
    Berkan smail Kutlu 18
    Mauro Emanuel Icardi Rivero 9
    Michy Batshuayi 44
    Gunay Guvenc 19
    Metehan Baltaci 90
    Efe Akman 83
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Okan Buruk
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Galatasaray: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Galatasaray
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 433
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation