Kết quả Goztepe vs Sivasspor, 20h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 8

  • Goztepe vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 6'
    Romulo Jose Cardoso da Cruz goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Isaac Solet (Assist:David Tijanic) goalnbsp;
    2-0
  • 25'
    2-0
    nbsp;Alex Pritchard
    nbsp;Bengadli Fode Koita
  • 46'
    2-0
    nbsp;Queensy Menig
    nbsp;Balde Diao Keita
  • 46'
    2-0
    nbsp;Turac Boke
    nbsp;Murat Paluli
  • 50'
    2-0
    Noah Sonko Sundberg
  • 55'
    2-1
    goalnbsp;Ugur Ciftci
  • 57'
    2-2
    goalnbsp;Queensy Menig (Assist:Alex Pritchard)
  • 59'
    Kuryu Matsuki nbsp;
    David Tijanic nbsp;
    2-2
  • 62'
    2-2
    nbsp;Azizbek Turgunboev
    nbsp;Uros Radakovic
  • 73'
    David Datro Fofana nbsp;
    Juan nbsp;
    2-2
  • 74'
    Ahmed Ildiz nbsp;
    Ismail Koybasi nbsp;
    2-2
  • 74'
    Lasse Nielsen nbsp;
    Isaac Solet nbsp;
    2-2
  • 79'
    Anthony Dennis
    2-2
  • 82'
    2-2
    nbsp;Jan Bieganski
    nbsp;Samuel Moutoussamy
  • 87'
    2-2
    Queensy Menig
  • 90'
    David Datro Fofana (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    3-2
  • 90'
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    3-2
  • 90'
    Victor Hugo Gomes Silva nbsp;
    Anthony Dennis nbsp;
    3-2
  • Goztepe vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Goztepe3-5-2
    97
    Mateusz Lis
    12
    Ismail Koybasi
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    4
    Taha Altikardes
    66
    Djalma Antonio da Silva Filho
    43
    David Tijanic
    94
    Isaac Solet
    16
    Anthony Dennis
    30
    Nazim Sangare
    11
    Juan
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    55
    Bengadli Fode Koita
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    77
    Balde Diao Keita
    7
    Murat Paluli
    12
    Samuel Moutoussamy
    8
    Charilaos Charisis
    3
    Ugur Ciftci
    27
    Noah Sonko Sundberg
    26
    Uros Radakovic
    14
    Samba Camara
    35
    Ali Sasal Vural
    Sivasspor3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Victor Hugo Gomes Silva
    24Lasse Nielsen
    7Kuryu Matsuki
    8Ahmed Ildiz
    99David Datro Fofana
    22Koray Gunter
    77Ogun Bayrak
    21Dogan Erdogan
    1Arda Ozcimen
    18Izzet Furkan
    Queensy Menig 11
    Jan Bieganski 15
    Azizbek Turgunboev 90
    Alex Pritchard 10
    Turac Boke 46
    Djordje Nikolic 13
    Ozkan Yigiter 6
    Ziya Erdal 58
    Emirhan Basyigit 53
    Mehmet Seker 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serdar Sabuncu
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Goztepe vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Goztepe
    Sivasspor
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    284
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation