Kết quả Goztepe vs Sivasspor, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Goztepe vs Sivasspor
Nhận định, Soi kèo Goztepe vs Sivasspor, 20h00 ngày 5/10
Đối đầu Goztepe vs Sivasspor
Phong độ Goztepe gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:00
-
Goztepe 33Sivasspor 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.5
1.06U 2.5
0.821
1.75X
3.702
4.40Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.92O 1
1.02U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goztepe vs Sivasspor
-
Sân vận động: Goztepe Court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 8
-
Goztepe vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
6'Romulo Jose Cardoso da Cruz nbsp;1-0
-
10'Isaac Solet (Assist:David Tijanic) nbsp;2-0
-
25'2-0nbsp;Alex Pritchard
nbsp;Bengadli Fode Koita -
46'2-0nbsp;Queensy Menig
nbsp;Balde Diao Keita -
46'2-0nbsp;Turac Boke
nbsp;Murat Paluli -
50'2-0Noah Sonko Sundberg
-
55'2-1nbsp;Ugur Ciftci
-
57'2-2nbsp;Queensy Menig (Assist:Alex Pritchard)
-
59'Kuryu Matsuki nbsp;
David Tijanic nbsp;2-2 -
62'2-2nbsp;Azizbek Turgunboev
nbsp;Uros Radakovic -
73'David Datro Fofana nbsp;
Juan nbsp;2-2 -
74'Ahmed Ildiz nbsp;
Ismail Koybasi nbsp;2-2 -
74'Lasse Nielsen nbsp;
Isaac Solet nbsp;2-2 -
79'Anthony Dennis2-2
-
82'2-2nbsp;Jan Bieganski
nbsp;Samuel Moutoussamy -
87'2-2Queensy Menig
-
90'David Datro Fofana (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz) nbsp;3-2
-
90'Romulo Jose Cardoso da Cruz3-2
-
90'Heliton Jorge Tito dos Santos3-2
-
90'Victor Hugo Gomes Silva nbsp;
Anthony Dennis nbsp;3-2
-
Goztepe vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Goztepe3-5-297Mateusz Lis12Ismail Koybasi5Heliton Jorge Tito dos Santos4Taha Altikardes66Djalma Antonio da Silva Filho43David Tijanic94Isaac Solet16Anthony Dennis30Nazim Sangare11Juan79Romulo Jose Cardoso da Cruz55Bengadli Fode Koita24Garry Mendes Rodrigues77Balde Diao Keita7Murat Paluli12Samuel Moutoussamy8Charilaos Charisis3Ugur Ciftci27Noah Sonko Sundberg26Uros Radakovic14Samba Camara35Ali Sasal Vural
- Đội hình dự bị
-
6Victor Hugo Gomes Silva24Lasse Nielsen7Kuryu Matsuki8Ahmed Ildiz99David Datro Fofana22Koray Gunter77Ogun Bayrak21Dogan Erdogan1Arda Ozcimen18Izzet FurkanQueensy Menig 11Jan Bieganski 15Azizbek Turgunboev 90Alex Pritchard 10Turac Boke 46Djordje Nikolic 13Ozkan Yigiter 6Ziya Erdal 58Emirhan Basyigit 53Mehmet Seker 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Serdar SabuncuServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Goztepe vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
GoztepeSivasspor
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt24
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
397Số đường chuyền284
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
28Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
28Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
131Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 19 | 14 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 45 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | T B H T T H |
4 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T H T B T T |
5 | Eyupspor | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 33 | H T B H T T |
6 | Besiktas JK | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T B H H T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B H T B T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B T H T H |
9 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
10 | Caykur Rizespor | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H B H T B |
11 | Alanyaspor | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 22 | B T H T H B |
12 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | 27 | 33 | -6 | 22 | H T H H B H |
13 | Konyaspor | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | T H H B B H |
14 | Antalyaspor | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 21 | H T B B B B |
15 | Sivasspor | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B B H H B |
16 | Bodrumspor | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B T B H B H |
17 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 42 | -27 | 8 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation