Kết quả Hatayspor vs Goztepe, 17h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 16

  • Hatayspor vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Romulo Jose Cardoso da Cruz penaltyNotAwarded.false
  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Romulo Jose Cardoso da Cruz
  • 28'
    0-1
    Taha Altikardes
  • 33'
    Rui Pedro penaltyAwarded.false
    0-1
  • 45'
    0-1
    Anthony Dennis
  • 52'
    Aboubakar Vincent Pate (Assist:Rigoberto Rivas) goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    Francisco Calvo Quesada
    1-1
  • 62'
    1-1
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
  • 67'
    1-1
    nbsp;Koray Gunter
    nbsp;Taha Altikardes
  • 76'
    1-1
    nbsp;Kuryu Matsuki
    nbsp;Juan
  • 77'
    Funsho Bamgboye nbsp;
    Recep Burak Yilmaz nbsp;
    1-1
  • 80'
    Cengiz Demir nbsp;
    Rigoberto Rivas nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Dogan Erdogan
    nbsp;Victor Hugo Gomes Silva
  • 85'
    1-1
    nbsp;Lasse Nielsen
    nbsp;Nazim Sangare
  • 86'
    1-1
    nbsp;Ismail Koybasi
    nbsp;Anthony Dennis
  • 90'
    Carlos Strandberg nbsp;
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes nbsp;
    1-1
  • Hatayspor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-2-3-1
    1
    Erce Kardesler
    4
    Francisco Calvo Quesada
    15
    Recep Burak Yilmaz
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    17
    Lamine Diack
    5
    Gorkem Saglam
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    14
    Rui Pedro
    99
    Rigoberto Rivas
    9
    Aboubakar Vincent Pate
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    11
    Juan
    6
    Victor Hugo Gomes Silva
    30
    Nazim Sangare
    16
    Anthony Dennis
    20
    Novatus Miroshi
    66
    Djalma Antonio da Silva Filho
    4
    Taha Altikardes
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    26
    Malcom Bokele Mputu
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Funsho Bamgboye
    10Carlos Strandberg
    27Cengiz Demir
    8Chandrel Massanga
    98Bilal Boutobba
    31Oguzhan Matur
    22Kerim Alici
    16Selimcan Temel
    6Abdulkadir Parmak
    12Visar Bekaj
    Lasse Nielsen 24
    Koray Gunter 22
    Kuryu Matsuki 7
    Dogan Erdogan 21
    Ismail Koybasi 12
    Arda Ozcimen 1
    Izzet Furkan 18
    Emircan Secgin 54
    Efe Yavman 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Goztepe
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 485
    Số đường chuyền
    282
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation