Kết quả Kasimpasa vs Samsunspor, 20h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10

  • Kasimpasa vs Samsunspor: Diễn biến chính

  • 16'
    Mortadha Ben Ouanes
    0-0
  • 26'
    0-0
    Marius Mouandilmadji Penalty awarded
  • 27'
    0-0
    Olivier Ntcham
  • 31'
    Aytac Kara (Assist:Claudio Winck Neto) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Aytac Kara
    1-0
  • 45'
    Haris Hajradinovic
    1-0
  • 45'
    1-0
    Rick van Drongelen
  • 49'
    1-0
    Olivier Ntcham
  • 60'
    1-0
    nbsp;Landry Nany Dimata
    nbsp;Marius Mouandilmadji
  • 61'
    1-0
    nbsp;Gaetan Laura
    nbsp;Kingsley Schindler
  • 68'
    1-1
    goalnbsp;Carlo Holse (Assist:Emre Kilinc)
  • 71'
    Sadik Ciftpinar nbsp;
    Josip Brekalo nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-2
    goalnbsp;Soner Aydogdu
  • 75'
    Antonin Barak nbsp;
    Haris Hajradinovic nbsp;
    1-2
  • 75'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu nbsp;
    Aytac Kara nbsp;
    1-2
  • 76'
    Nicholas Opoku
    1-2
  • 77'
    1-3
    goalnbsp;Carlo Holse (Assist:Zeki Yavru)
  • 80'
    1-3
    nbsp;Flavien Tait
    nbsp;Soner Aydogdu
  • 82'
    Sinan Alkas nbsp;
    Joia Nuno Da Costa nbsp;
    1-3
  • 86'
    1-4
    goalnbsp;Flavien Tait (Assist:Landry Nany Dimata)
  • 89'
    1-4
    nbsp;Mustafa Tan
    nbsp;Emre Kilinc
  • 89'
    1-4
    nbsp;Soner Gonul
    nbsp;Marc Joel Bola
  • Kasimpasa vs Samsunspor: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa4-1-4-1
    1
    Andreas Gianniotis
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    58
    Yasin Özcan
    20
    Nicholas Opoku
    2
    Claudio Winck Neto
    6
    Gokhan Gul
    9
    Josip Brekalo
    35
    Aytac Kara
    10
    Haris Hajradinovic
    7
    Mamadou Fall
    18
    Joia Nuno Da Costa
    9
    Marius Mouandilmadji
    17
    Kingsley Schindler
    21
    Carlo Holse
    11
    Emre Kilinc
    8
    Soner Aydogdu
    10
    Olivier Ntcham
    18
    Zeki Yavru
    96
    Bedirhan Cetin
    4
    Rick van Drongelen
    16
    Marc Joel Bola
    1
    Okan Kocuk
    Samsunspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 72Antonin Barak
    8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    5Sadik Ciftpinar
    23Sinan Alkas
    14Jhon Espinoza
    26Loret Sadiku
    11Erdem Cetinkaya
    29Taylan Aydin
    25Ali Emre Yanar
    98Sant Kazanci
    Landry Nany Dimata 14
    Gaetan Laura 27
    Flavien Tait 13
    Soner Gonul 28
    Mustafa Tan 72
    Eulanio Angelo Chipela Gomes 2
    Halil Yeral 45
    Taha Tosun 64
    Yunus Cift 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Huseyin Eroglu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Samsunspor: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Samsunspor
  • 0
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 398
    Số đường chuyền
    325
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation