Kết quả Kayserispor vs Adana Demirspor, 20h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11

  • Kayserispor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Abdulsamet Burak
  • 36'
    Kartal Kayra Yilmaz
    0-0
  • 44'
    Joseph Attamah
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Yusuf Sari
    nbsp;Breyton Fougeu
  • 63'
    Stephane Bahoken nbsp;
    Duckens Nazon nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-0
    nbsp;Florent Shehu
    nbsp;Izzet Celik
  • 73'
    Aylton Aylton Boa Morte nbsp;
    Kartal Kayra Yilmaz nbsp;
    0-0
  • 74'
    Mehdi Bourabia
    0-0
  • 77'
    0-0
    Florent Shehu
  • 79'
    0-0
    nbsp;Abat Aymbetov
    nbsp;Ali Yavuz Kol
  • 84'
    Ramazan Civelek nbsp;
    Mehdi Bourabia nbsp;
    0-0
  • 84'
    Yaw Ackah nbsp;
    Carlos Manuel Cardoso Mane nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Nabil Alioui
    nbsp;Yusuf Barasi
  • 90'
    Bilal Bayazit
    0-0
  • Kayserispor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Kayserispor3-4-2-1
    25
    Bilal Bayazit
    23
    Lionel Carole
    17
    Jeanvier Julian
    3
    Joseph Attamah
    33
    Hasan Ali Kaldirim
    10
    Mehdi Bourabia
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    11
    Gokhan Sazdagi
    7
    Miguel Cardoso
    20
    Carlos Manuel Cardoso Mane
    9
    Duckens Nazon
    11
    Yusuf Barasi
    93
    Breyton Fougeu
    16
    Izzet Celik
    8
    Tayfun Aydogan
    80
    Ali Yavuz Kol
    58
    Maestro
    99
    Arda Kurtulan
    4
    Semih Guler
    55
    Tolga Kalender
    23
    Abdulsamet Burak
    39
    Vedat Karakus
    Adana Demirspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Stephane Bahoken
    79Yaw Ackah
    70Aylton Aylton Boa Morte
    28Ramazan Civelek
    4Dimitrios Kolovetsios
    99Talha Sariarslan
    54Arif Kocaman
    1ONURCAN PIRI
    16Ozbek Mehmet Eray
    26Baran Gezek
    Yusuf Sari 7
    Nabil Alioui 10
    Abat Aymbetov 17
    Florent Shehu 29
    Jovan Manev 15
    Murat Eser 25
    Motez Nourani 77
    Burhan Ersoy 24
    Ahmet Yilmaz 90
    Osman Kaynak 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Recep Ucar
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kayserispor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Kayserispor
    Adana Demirspor
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    329
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation