Kết quả Sivasspor vs Galatasaray, 20h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 15

  • Sivasspor vs Galatasaray: Diễn biến chính

  • 1'
    Noah Sonko Sundberg
    0-0
  • 15'
    0-0
    Metehan Baltaci Card changed
  • 16'
    0-0
    Metehan Baltaci
  • 25'
    Garry Mendes Rodrigues goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    Bengadli Fode Koita
    1-0
  • 36'
    1-1
    goalnbsp;Yunus Akgun (Assist:Berkan smail Kutlu)
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Victor James Osimhen
  • 45'
    Djordje Nikolic
    1-2
  • 46'
    Ali Sasal Vural nbsp;
    Djordje Nikolic nbsp;
    1-2
  • 53'
    1-3
    goalnbsp;Baris Yilmaz (Assist:Yunus Akgun)
  • 58'
    Alex Pritchard nbsp;
    Emirhan Basyigit nbsp;
    1-3
  • 60'
    1-3
    Dries Mertens
  • 64'
    Ozkan Yigiter nbsp;
    Charilaos Charisis nbsp;
    1-3
  • 64'
    1-3
    nbsp;Elias Jelert
    nbsp;Dries Mertens
  • 73'
    Balde Diao Keita nbsp;
    Garry Mendes Rodrigues nbsp;
    1-3
  • 73'
    Turac Boke nbsp;
    Uros Radakovic nbsp;
    1-3
  • 74'
    1-3
    nbsp;Michy Batshuayi
    nbsp;Yunus Akgun
  • 74'
    1-3
    nbsp;Victor Nelsson
    nbsp;Victor James Osimhen
  • 77'
    1-3
    Roland Sallai
  • 77'
    Balde Diao Keita
    1-3
  • 90'
    1-3
    Kerem Demirbay
  • 90'
    Rey Manaj
    1-3
  • 90'
    1-3
    Michy Batshuayi
  • 90'
    Turac Boke (Assist:Noah Sonko Sundberg) goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    nbsp;Kerem Demirbay
    nbsp;Gabriel Davi Gomes Sara
  • 90'
    2-3
    nbsp;Efe Akman
    nbsp;Lucas Torreira
  • 90'
    2-3
    Fernando Muslera
  • 90'
    Rey Manaj Card changed
    2-3
  • Sivasspor vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor5-4-1
    13
    Djordje Nikolic
    3
    Ugur Ciftci
    53
    Emirhan Basyigit
    26
    Uros Radakovic
    27
    Noah Sonko Sundberg
    7
    Murat Paluli
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    8
    Charilaos Charisis
    44
    Achilleas Poungouras
    55
    Bengadli Fode Koita
    9
    Rey Manaj
    45
    Victor James Osimhen
    11
    Yunus Akgun
    10
    Dries Mertens
    53
    Baris Yilmaz
    34
    Lucas Torreira
    20
    Gabriel Davi Gomes Sara
    7
    Roland Sallai
    90
    Metehan Baltaci
    6
    Davinson Sanchez Mina
    18
    Berkan smail Kutlu
    1
    Fernando Muslera
    Galatasaray4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Balde Diao Keita
    6Ozkan Yigiter
    35Ali Sasal Vural
    10Alex Pritchard
    46Turac Boke
    14Samba Camara
    11Queensy Menig
    21Emre Gokay
    58Ziya Erdal
    90Azizbek Turgunboev
    Michy Batshuayi 44
    Victor Nelsson 25
    Elias Jelert 24
    Kerem Demirbay 8
    Efe Akman 83
    Eyip Aydin 5
    Hakim Ziyech 22
    Gunay Guvenc 19
    Ali Yesilyurt 58
    Gökdeniz Gürpüz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Okan Buruk
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Galatasaray: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Galatasaray
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    390
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation