Kết quả Trabzonspor vs Kayserispor, 00h00 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 3

  • Trabzonspor vs Kayserispor: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Aylton Aylton Boa Morte
  • 10'
    0-0
    Joseph Attamah
  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Hasan Ali Kaldirim (Assist:Duckens Nazon)
  • 14'
    Ozan Tufan nbsp;
    Stefan Savic nbsp;
    0-1
  • 46'
    Poyraz Yildirim nbsp;
    Mislav Orsic nbsp;
    0-1
  • 46'
    Anthony Nwakaeme nbsp;
    Enis Bardhi nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Dimitrios Kolovetsios
    nbsp;Jeanvier Julian
  • 54'
    0-1
    Miguel Cardoso
  • 63'
    0-2
    goalnbsp;Aylton Aylton Boa Morte (Assist:Duckens Nazon)
  • 64'
    John Lundstram nbsp;
    Okay Yokuslu nbsp;
    0-2
  • 68'
    Poyraz Yildirim Goal Disallowed
    0-2
  • 73'
    0-2
    Mehdi Bourabia
  • 73'
    0-2
    Gokhan Sazdagi
  • 75'
    0-2
    nbsp;Ozbek Mehmet Eray
    nbsp;Hasan Ali Kaldirim
  • 81'
    Umut Bozok nbsp;
    Denis Dragus nbsp;
    0-2
  • 86'
    0-2
    nbsp;Ramazan Civelek
    nbsp;Lionel Carole
  • 87'
    0-2
    Gokhan Sazdagi
  • 88'
    0-2
    Duckens Nazon
  • 89'
    Umut Bozok goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    Stefano Denswil (Assist:Anthony Nwakaeme) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Yaw Ackah
    nbsp;Duckens Nazon
  • 90'
    2-2
    nbsp;Baran Gezek
    nbsp;Aylton Aylton Boa Morte
  • Trabzonspor vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    18
    Eren Elmali
    24
    Stefano Denswil
    15
    Stefan Savic
    79
    Pedro Malheiro
    6
    Batista Mendy
    35
    Okay Yokuslu
    99
    Mislav Orsic
    8
    Enis Bardhi
    61
    Cihan Canak
    70
    Denis Dragus
    9
    Duckens Nazon
    70
    Aylton Aylton Boa Morte
    7
    Miguel Cardoso
    10
    Mehdi Bourabia
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    33
    Hasan Ali Kaldirim
    11
    Gokhan Sazdagi
    17
    Jeanvier Julian
    3
    Joseph Attamah
    23
    Lionel Carole
    1
    ONURCAN PIRI
    Kayserispor4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Anthony Nwakaeme
    19Umut Bozok
    11Ozan Tufan
    5John Lundstram
    90Poyraz Yildirim
    3Borna Barisic
    23Umut Gunes
    20Serkan Asan
    44Arsenii Batahov
    54Muhammet Taha Tepe
    Yaw Ackah 79
    Dimitrios Kolovetsios 4
    Ramazan Civelek 28
    Baran Gezek 26
    Ozbek Mehmet Eray 16
    Stephane Bahoken 13
    Ali Karimi 6
    Nurettin Korkmaz 77
    Talha Sariarslan 99
    Mehmet Ozturk 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Recep Ucar
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Kayserispor: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Kayserispor
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 537
    Số đường chuyền
    289
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation