Kết quả Trabzonspor vs Konyaspor, 20h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 7

  • Trabzonspor vs Konyaspor: Diễn biến chính

  • 16'
    Edin Visca goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-1
    goalnbsp;Adil Demirbag (Assist:Riechedly Bazoer)
  • 37'
    Muhammed Saracevi nbsp;
    Ozan Tufan nbsp;
    1-1
  • 45'
    Simon Banza goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Simon Banza Penalty awarded
    2-1
  • 46'
    John Lundstram nbsp;
    Enis Bardhi nbsp;
    2-1
  • 54'
    Simon Banza (Assist:Okay Yokuslu) goalnbsp;
    3-1
  • 58'
    3-1
    nbsp;Danijel Aleksic
    nbsp;Alassane Ndao
  • 58'
    3-1
    nbsp;Hamidou Keyta
    nbsp;Ugurcan Yazgili
  • 65'
    Edin Visca
    3-1
  • 68'
    3-1
    nbsp;Mehmet Umut Nayir
    nbsp;Marko Jevtovic
  • 68'
    3-1
    nbsp;Melih Ibrahimoglu
    nbsp;Yusuf Erdogan
  • 74'
    3-1
    nbsp;Filip Damjanovic
    nbsp;Riechedly Bazoer
  • 76'
    Stefano Denswil
    3-1
  • 80'
    3-1
    Mehmet Umut Nayir
  • 84'
    Serdar Saatci nbsp;
    Anthony Nwakaeme nbsp;
    3-1
  • 87'
    Pedro Malheiro
    3-1
  • 89'
    3-2
    goalnbsp;Hamidou Keyta (Assist:Pedro Henrique Oliveira dos Santos)
  • 90'
    Serdar Saatci
    3-2
  • 90'
    3-2
    Adil Demirbag
  • 90'
    Mislav Orsic nbsp;
    Edin Visca nbsp;
    3-2
  • 90'
    Denis Dragus nbsp;
    Simon Banza nbsp;
    3-2
  • Trabzonspor vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-1-4-1
    1
    Ugurcan Cakir
    18
    Eren Elmali
    24
    Stefano Denswil
    6
    Batista Mendy
    79
    Pedro Malheiro
    35
    Okay Yokuslu
    9
    Anthony Nwakaeme
    11
    Ozan Tufan
    8
    Enis Bardhi
    7
    Edin Visca
    17
    Simon Banza
    99
    Blaz Kramer
    18
    Alassane Ndao
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    10
    Yusuf Erdogan
    5
    Ugurcan Yazgili
    16
    Marko Jevtovic
    24
    Nikola Boranijasevic
    4
    Adil Demirbag
    20
    Riechedly Bazoer
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    27
    Jakub Slowik
    Konyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Muhammed Saracevi
    99Mislav Orsic
    70Denis Dragus
    29Serdar Saatci
    5John Lundstram
    3Borna Barisic
    77Arif Bosluk
    23Umut Gunes
    54Muhammet Taha Tepe
    90Poyraz Yildirim
    Melih Ibrahimoglu 77
    Hamidou Keyta 28
    Danijel Aleksic 9
    Filip Damjanovic 33
    Mehmet Umut Nayir 22
    Louka Andreassen 11
    Ufuk Akyol 19
    Ogulcan Ulgun 35
    Aygun Yavuz 96
    Karahan Yasir Subasi 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Aleksandar Stanojevic
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Konyaspor: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Konyaspor
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    22%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 522
    Số đường chuyền
    252
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation