Đối đầu Djurgardens Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ, 00h00 ngày 24/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Djurgardens Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ

Lịch sử đối đầu Djurgardens Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Djurgardens Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Djurgardens Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Djurgardens Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 3 0 2 1
Giao hữu CLB 1 0 1 0
VĐQG Thụy Điển nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Djurgardens Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Djurgardens Nữ (sân nhà) 1 0 1 0
Djurgardens Nữ (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Djurgardens Nữ thắng
Bại: là số trận Djurgardens Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Djurgardens NữIFK Norrkoping DFK Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 20 20 0 0 86 5 81 60 T T T T T T
2 BK Hacken (W) 20 14 4 2 42 13 29 46 T T B H T T
3 Hammarby (W) 20 15 0 5 49 11 38 45 T B T T B T
4 Kristianstads DFF (W) 20 12 3 5 36 24 12 39 H B T T T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 19 9 3 7 24 26 -2 30 T B H T T B
6 Pitea IF (W) 20 7 5 8 19 24 -5 26 B T H T B B
7 Djurgardens (W) 19 7 4 8 27 27 0 25 B B H B H T
8 Linkopings (W) 20 7 4 9 28 34 -6 25 B H B H B T
9 Vaxjo (W) 20 7 4 9 19 33 -14 25 T H H B T B
10 Vittsjo GIK (W) 20 6 5 9 18 26 -8 23 H T H H T B
11 Brommapojkarna (W) 20 5 6 9 21 39 -18 21 T T H B B H
12 Orebro (W) 20 4 3 13 14 30 -16 15 T B T B B T
13 AIK Solna (W) 20 3 3 14 23 49 -26 12 B B B B B H
14 Trelleborgs FF (W) 20 0 2 18 9 74 -65 2 B B B B B B

Cập nhật: