Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ, 20h00 ngày 14/6

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 14/6/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 4 1 0 3
Giao hữu CLB 1 1 0 0
Nữ Thuỵ Điển 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vaxjo Nữ (sân nhà) 4 2 1 1
Vaxjo Nữ (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaxjo Nữ thắng
Bại: là số trận Vaxjo Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vaxjo NữIFK Norrkoping DFK Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 10 7 1 2 24 9 15 22 H T B T B T
2 BK Hacken (W) 10 7 0 3 32 10 22 21 T B T T T T
3 Djurgardens (W) 10 6 3 1 21 14 7 21 H H T T T B
4 Malmo (W) 10 6 2 2 21 12 9 20 H H T T B T
5 Kristianstads DFF (W) 10 6 1 3 20 11 9 19 H T T T T T
6 AIK Solna (W) 10 5 1 4 9 11 -2 16 T H T B T T
7 Pitea IF (W) 10 4 2 4 14 14 0 14 H B B B T T
8 FC Rosengard (W) 10 4 1 5 9 13 -4 13 H B T B B B
9 Brommapojkarna (W) 10 4 0 6 17 21 -4 12 B T B T B B
10 Vittsjo GIK (W) 10 3 3 4 15 19 -4 12 H H B T T B
11 Vaxjo (W) 10 3 1 6 15 21 -6 10 H B T B B T
12 IFK Norrkoping DFK (W) 10 2 4 4 9 15 -6 10 B H B B H B
13 Linkopings (W) 10 1 2 7 7 23 -16 5 T H B B B B
14 Alingsas (W) 10 1 1 8 5 25 -20 4 B T B B H B

Cập nhật: