Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pitea IF vs Skelleftea FF, 00h00 ngày 14/5
Kết quả Pitea IF vs Skelleftea FF
Đối đầu Pitea IF vs Skelleftea FF
Phong độ Pitea IF gần đây
Phong độ Skelleftea FF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Pitea IF vs Skelleftea FF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pitea IF vs Skelleftea FF trước đây
-
27/06/2024Skelleftea FF1 - 2Pitea IF0 - 2W
-
17/02/2024Pitea IF3 - 0Skelleftea FF2 - 0W
-
04/09/2020Skelleftea FF1 - 0Pitea IF1 - 0L
-
13/10/2019Pitea IF0 - 2Skelleftea FF0 - 2L
-
06/06/2019Skelleftea FF1 - 1Pitea IF1 - 0D
-
10/09/2017Pitea IF1 - 1Skelleftea FF1 - 0D
-
25/05/2017Skelleftea FF1 - 1Pitea IF1 - 1D
-
10/09/2013Skelleftea FF0 - 1Pitea IF0 - 0W
-
21/05/2013Pitea IF1 - 2Skelleftea FF1 - 1L
-
21/08/2012Pitea IF2 - 0Skelleftea FF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pitea IF vs Skelleftea FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF vs Skelleftea FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF vs Skelleftea FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF vs Skelleftea FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pitea IF (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Pitea IF (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pitea IF thắng
Bại: là số trận Pitea IF thua
Thắng: là số trận Pitea IF thắng
Bại: là số trận Pitea IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pitea IF và Skelleftea FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | T T T T H |
2 | Umea FC Academy | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 9 | T T T B |
3 | Friska Viljor FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 | T T B B B |
4 | Kubikenborgs IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 | B T B T |
5 | Taftea IK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
6 | Gottne IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B T |
7 | Lucksta IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển