Đối đầu Kalmar vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 11/5
Kết quả Kalmar vs Trelleborgs FF
Đối đầu Kalmar vs Trelleborgs FF
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Kalmar vs Trelleborgs FF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kalmar vs Trelleborgs FF trước đây
-
19/02/2023Kalmar3 - 2Trelleborgs FF2 - 1W
-
20/02/2022Kalmar2 - 1Trelleborgs FF1 - 1W
-
25/02/2018Kalmar2 - 1Trelleborgs FF2 - 1W
-
19/02/2017Kalmar1 - 1Trelleborgs FF0 - 0D
-
03/03/2019Kalmar1 - 0Trelleborgs FF0 - 0W
-
17/03/2012Trelleborgs FF0 - 1Kalmar0 - 1W
-
01/11/2018Kalmar2 - 1Trelleborgs FF0 - 0W
-
22/04/2018Trelleborgs FF0 - 1Kalmar0 - 0W
-
09/07/2011Trelleborgs FF3 - 2Kalmar0 - 1L
-
02/07/2011Kalmar3 - 2Trelleborgs FF3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kalmar vs Trelleborgs FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs Trelleborgs FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs Trelleborgs FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs Trelleborgs FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kalmar (sân nhà) | 7 | 6 | 1 | 0 |
Kalmar (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kalmar thắng
Bại: là số trận Kalmar thua
Thắng: là số trận Kalmar thắng
Bại: là số trận Kalmar thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kalmar và Trelleborgs FF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varbergs BoIS FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T H T T T |
2 | Kalmar | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 | H T T T T H |
3 | Landskrona BoIS | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H H T T T T |
4 | IK Oddevold | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B H B T T |
5 | Vasteras SK FK | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T B H H T |
6 | Orgryte | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H H T B T |
7 | Ostersunds FK | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H H B T T |
8 | Sandvikens IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T T B B B T |
9 | Falkenberg | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 9 | T B H T B H |
10 | GIF Sundsvall | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H B T H B |
11 | IK Brage | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | H B H T T B |
12 | Utsiktens BK | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H H H |
13 | Helsingborg | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T B B |
14 | Trelleborgs FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | -7 | 4 | B T B B B H |
15 | Orebro | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H B |
16 | Umea FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển