Đối đầu GIF Sundsvall vs Utsiktens BK, 18h00 ngày 03/5
Kết quả GIF Sundsvall vs Utsiktens BK
Đối đầu GIF Sundsvall vs Utsiktens BK
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: GIF Sundsvall vs Utsiktens BK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Utsiktens BK trước đây
-
03/08/2024GIF Sundsvall1 - 0Utsiktens BK0 - 0W
-
20/04/2024Utsiktens BK1 - 0GIF Sundsvall1 - 0L
-
17/09/2023GIF Sundsvall1 - 0Utsiktens BK0 - 0W
-
10/06/2023Utsiktens BK5 - 0GIF Sundsvall1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GIF Sundsvall vs Utsiktens BK
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Utsiktens BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Utsiktens BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Utsiktens BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GIF Sundsvall (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
GIF Sundsvall (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GIF Sundsvall và Utsiktens BK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | Varbergs BoIS FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | Landskrona BoIS | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | Orgryte | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | Falkenberg | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | H T B H T |
6 | Vasteras SK FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H T B H |
7 | Ostersunds FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | T H H B T |
8 | IK Brage | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H B H T T |
9 | GIF Sundsvall | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | T B H B T |
10 | IK Oddevold | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T T B H B |
11 | Sandvikens IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
12 | Helsingborg | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T T B |
13 | Utsiktens BK | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 4 | B B B T H |
14 | Trelleborgs FF | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | Umea FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | Orebro | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 11 | -9 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển