Kết quả Brommapojkarna (w) vs Borgeby FK (w), 20h00 ngày 05/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nữ Thuỵ Điển 2021 » vòng 18

  • Brommapojkarna Nữ vs Borgeby FK Nữ: Diễn biến chính

  • 9'
    Famili goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    Eriksson goalnbsp;
    2-0
  • 48'
    2-1
    goalnbsp;Birgerud
  • 76'
    Prakt goalnbsp;
    3-1
  • 83'
    Sjosten goalnbsp;
    4-1
  • 90'
    Prakt goalnbsp;
    5-1
  • BXH Nữ Thuỵ Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna Nữ vs Borgeby FK Nữ: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna Nữ
    Borgeby FK Nữ
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nữ Thuỵ Điển 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Umea IK (W) 26 21 3 2 81 21 60 66 T T T T T T
2 IFK Kalmar (W) 26 15 5 6 48 29 19 50 T T T H B B
3 Brommapojkarna (W) 26 15 4 7 52 35 17 49 T B B H T T
4 IK Uppsala (W) 26 14 4 8 52 34 18 46 B B T H T B
5 Lidkopings FK (W) 26 13 6 7 44 32 12 45 B T T T B T
6 Moron BK (W) 26 13 3 10 44 29 15 42 T B B B T T
7 Alingsas (W) 26 11 6 9 37 36 1 39 T T B T T H
8 Jitex DFF (W) 26 11 3 12 30 41 -11 36 T B B T B T
9 Mallbackens IF (W) 26 8 8 10 39 37 2 32 B T T H B B
10 Alvsjo AIK FF (W) 26 9 5 12 31 36 -5 32 B B T B B B
11 IFK Norrkoping DFK (W) 26 8 6 12 31 37 -6 30 T T T H T H
12 Sundsvalls DFF (W) 26 8 4 14 22 42 -20 28 B B B B T T
13 Borgeby FK (W) 26 3 5 18 30 81 -51 14 B T B H B B
14 Bollstanas Sk (W) 26 1 2 23 26 77 -51 5 B B B B B B