Kết quả St. Gallen vs Lausanne Sports, 20h15 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 20

  • St. Gallen vs Lausanne Sports: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Mamadou Kaly Sene
  • 11'
    Lukas Gortler (Assist:Bastien Toma) goalnbsp;
    1-1
  • 17'
    1-1
    Raoul Giger
  • 30'
    1-1
    Abdou Karim Sow
  • 33'
    1-1
    nbsp;Kevin Mouanga
    nbsp;Fousseni Diabate
  • 46'
    1-1
    nbsp;Koba Koindredi
    nbsp;Jamie Roche
  • 47'
    Chima Chima Okoroji
    1-1
  • 48'
    1-2
    goalnbsp;Alvyn Sanches (Assist:Teddy Okou)
  • 57'
    Christian Witzig (Assist:Lukas Gortler) goalnbsp;
    2-2
  • 63'
    2-2
    nbsp;Olivier Custodio
    nbsp;Antoine Bernede
  • 63'
    2-2
    nbsp;Alban Ajdini
    nbsp;Mamadou Kaly Sene
  • 71'
    Willem Geubbels (Assist:Bastien Toma) goalnbsp;
    3-2
  • 71'
    Jordi Quintilla nbsp;
    Lukas Gortler nbsp;
    3-2
  • 79'
    3-2
    nbsp;Aliou Balde
    nbsp;Teddy Okou
  • 81'
    Felix Mambimbi nbsp;
    Bastien Toma nbsp;
    3-2
  • 81'
    Moustapha Cisse nbsp;
    Willem Geubbels nbsp;
    3-2
  • 86'
    Mihailo Stevanovic
    3-2
  • 89'
    Konrad Faber nbsp;
    Kevin Csoboth nbsp;
    3-2
  • 89'
    Victor Ruiz Abril nbsp;
    Christian Witzig nbsp;
    3-2
  • 90'
    Moustapha Cisse Goal Disallowed
    3-2
  • St. Gallen vs Lausanne Sports: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen4-2-3-1
    1
    Lawrence Ati Zigi
    36
    Chima Chima Okoroji
    5
    Stephen Ambrosius
    4
    Jozo Stanic
    28
    Hugo Vandermersch
    64
    Mihailo Stevanovic
    16
    Lukas Gortler
    77
    Kevin Csoboth
    7
    Christian Witzig
    24
    Bastien Toma
    9
    Willem Geubbels
    9
    Mamadou Kaly Sene
    92
    Teddy Okou
    80
    Alvyn Sanches
    11
    Fousseni Diabate
    8
    Jamie Roche
    24
    Antoine Bernede
    34
    Raoul Giger
    71
    Abdou Karim Sow
    6
    Noe Dussenne
    18
    Morgan Poaty
    25
    Karlo Letica
    Lausanne Sports4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Chadrac Akolo
    11Moustapha Cisse
    22Konrad Faber
    18Felix Mambimbi
    14Noah Yannick
    8Jordi Quintilla
    30Victor Ruiz Abril
    20Albert Vallci
    25Lukas Watkowiak
    Alban Ajdini 7
    Aliou Balde 70
    Thomas Castella 1
    Olivier Custodio 10
    Konrad de la Fuente 23
    Sekou Fofana 93
    Koba Koindredi 5
    Kevin Mouanga 14
    Fabricio Oviedo 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
    Ilija Borenovic
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • St. Gallen vs Lausanne Sports: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    Lausanne Sports
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 366
    Số đường chuyền
    348
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 27 13 9 5 45 36 9 48 H T T T T T
2 Basel 27 13 7 7 56 29 27 46 T B H H T H
3 Luzern 27 12 8 7 47 41 6 44 B T B T H H
4 Lugano 27 12 6 9 43 39 4 42 B H T B B B
5 Young Boys 27 11 7 9 42 34 8 40 T T B T B T
6 St. Gallen 27 10 9 8 42 38 4 39 T T B H B T
7 FC Zurich 27 11 6 10 36 37 -1 39 T B B T T B
8 Lausanne Sports 27 10 7 10 43 37 6 37 H T H H B B
9 FC Sion 27 9 6 12 37 43 -6 33 H B T B B T
10 Yverdon 27 7 7 13 27 44 -17 28 B B T B H T
11 Grasshopper 27 5 11 11 27 38 -11 26 H H B H T B
12 Winterthur 27 5 5 17 27 56 -29 20 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs