Kết quả Luzern vs Lugano, 02h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 17

  • Luzern vs Lugano: Diễn biến chính

  • 20'
    Kevin Spadanuda
    0-0
  • 26'
    0-0
    Kacper Przybylko Goal Disallowed
  • 34'
    Aleksandar Stankovic
    0-0
  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Anto Grgic
  • 40'
    0-2
    goalnbsp;Hadj Mahmoud (Assist:Mattia Zanotti)
  • 42'
    0-2
    Anto Grgic
  • 49'
    0-2
    Antonios Papadopoulos
  • 58'
    0-2
    Renato Steffen Goal Disallowed
  • 61'
    Severin Ottiger nbsp;
    Levin Winkler nbsp;
    0-2
  • 61'
    Adrian Grbic nbsp;
    Lars Villiger nbsp;
    0-2
  • 61'
    Stefan Knezevic nbsp;
    Andrejs Ciganiks nbsp;
    0-2
  • 64'
    0-3
    goalnbsp;Renato Steffen
  • 76'
    0-3
    Albian Hajdari
  • 76'
    Donat Rrudhani (Assist:Kevin Spadanuda) goalnbsp;
    1-3
  • 78'
    Tyron Owusu nbsp;
    Donat Rrudhani nbsp;
    1-3
  • 78'
    1-3
    nbsp;Mattia Bottani
    nbsp;Renato Steffen
  • 78'
    1-3
    nbsp;Daniel dos Santos Barros
    nbsp;Uran Bislimi
  • 83'
    1-3
    nbsp;Lars Lukas Mai
    nbsp;Yanis Cimignani
  • 83'
    1-3
    nbsp;Milton Valenzuela
    nbsp;Martim Marques
  • 89'
    Dario Ulrich nbsp;
    Bung Meng Freimann nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Mattia Bottani (Assist:Milton Valenzuela)
  • 90'
    1-4
    nbsp;Zachary Brault-Guillard
    nbsp;Mattia Zanotti
  • Luzern vs Lugano: Đội hình chính và dự bị

  • Luzern4-3-1-2
    1
    Pascal Loretz
    14
    Andrejs Ciganiks
    46
    Bung Meng Freimann
    4
    Luca Jaquez
    20
    Pius Dorn
    29
    Levin Winkler
    7
    Kevin Spadanuda
    8
    Aleksandar Stankovic
    11
    Donat Rrudhani
    17
    Thibault Klidje
    27
    Lars Villiger
    93
    Kacper Przybylko
    11
    Renato Steffen
    25
    Uran Bislimi
    21
    Yanis Cimignani
    29
    Hadj Mahmoud
    8
    Anto Grgic
    46
    Mattia Zanotti
    6
    Antonios Papadopoulos
    5
    Albian Hajdari
    26
    Martim Marques
    58
    Sebastian Osigwe Ogenna
    Lugano4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Ismajl Beka
    9Adrian Grbic
    16Jakub Kadak
    5Stefan Knezevic
    2Severin Ottiger
    24Tyron Owusu
    22Dario Ulrich
    90Vaso Vasic
    68Mattia Walker
    Mattia Bottani 10
    Zachary Brault-Guillard 2
    Daniel dos Santos Barros 27
    Ayman El Wafi 22
    Roman Macek 7
    Hicham Mahou 18
    Lars Lukas Mai 17
    Fotis Pseftis 1
    Milton Valenzuela 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
    Mattia Croci-Torti
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Luzern vs Lugano: Số liệu thống kê

  • Luzern
    Lugano
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 340
    Số đường chuyền
    456
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 19 9 5 5 32 26 6 32 B T B T B H
2 Basel 19 9 4 6 42 21 21 31 T T H H B H
3 Lausanne Sports 19 9 4 6 31 22 9 31 B T H T T H
4 Luzern 19 8 6 5 33 30 3 30 B H T B T H
5 Servette 19 8 6 5 30 28 2 30 H B T H B H
6 FC Zurich 19 8 6 5 25 25 0 30 H B H B B T
7 St. Gallen 19 6 8 5 30 24 6 26 T H B H T H
8 FC Sion 19 7 5 7 25 22 3 26 T B T T T B
9 Young Boys 19 6 6 7 25 29 -4 24 T H T B T H
10 Grasshopper 19 4 6 9 18 27 -9 18 B H H H T T
11 Yverdon 19 4 5 10 16 29 -13 17 B H B H B B
12 Winterthur 19 3 5 11 16 40 -24 14 T H B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs