Kết quả Servette vs Luzern, 02h30 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 12

  • Servette vs Luzern: Diễn biến chính

  • 29'
    Miroslav Stevanovic (Assist:Enzo Crivelli) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-1
    goalnbsp;Luca Jaquez (Assist:Lars Villiger)
  • 46'
    1-1
    nbsp;Adrian Grbic
    nbsp;Thibault Klidje
  • 54'
    1-1
    Levin Winkler
  • 61'
    Theo Magnin nbsp;
    Kasim Adams nbsp;
    1-1
  • 61'
    Julian von Moos nbsp;
    Anthony Baron nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Kevin Spadanuda
    nbsp;Donat Rrudhani
  • 77'
    1-2
    goalnbsp;Kevin Spadanuda (Assist:Levin Winkler)
  • 79'
    Dereck Kutesa goalnbsp;
    2-2
  • 82'
    Gael Ondoua nbsp;
    Miroslav Stevanovic nbsp;
    2-2
  • 83'
    2-2
    nbsp;Andrej Vasovic
    nbsp;Lars Villiger
  • 89'
    Usman Simbakoli nbsp;
    David Douline nbsp;
    2-2
  • Servette vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    32
    Jeremy Frick
    19
    Yoan Severin
    4
    Steve Rouiller
    25
    Kasim Adams
    3
    Keigo Tsunemoto
    6
    Anthony Baron
    28
    David Douline
    17
    Dereck Kutesa
    8
    Timothe Cognat
    9
    Miroslav Stevanovic
    27
    Enzo Crivelli
    27
    Lars Villiger
    17
    Thibault Klidje
    11
    Donat Rrudhani
    29
    Levin Winkler
    8
    Aleksandar Stankovic
    20
    Pius Dorn
    2
    Severin Ottiger
    4
    Luca Jaquez
    5
    Stefan Knezevic
    14
    Andrejs Ciganiks
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Sofyane Bouzamoucha
    21Jérémy Guillemenot
    20Theo Magnin
    1Joel Mall
    5Gael Ondoua
    31Tiemoko Ouattara
    22Usman Simbakoli
    34Loun Srdanovic
    11Julian von Moos
    Adrian Grbic 9
    Jakub Kadak 16
    Jesper Lofgren 3
    Tyron Owusu 24
    Kevin Spadanuda 7
    Dario Ulrich 22
    Vaso Vasic 90
    Andrej Vasovic 19
    Mattia Walker 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Servette
    Luzern
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 588
    Số đường chuyền
    306
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 19 9 5 5 32 26 6 32 B T B T B H
2 Basel 19 9 4 6 42 21 21 31 T T H H B H
3 Lausanne Sports 19 9 4 6 31 22 9 31 B T H T T H
4 Luzern 19 8 6 5 33 30 3 30 B H T B T H
5 Servette 19 8 6 5 30 28 2 30 H B T H B H
6 FC Zurich 19 8 6 5 25 25 0 30 H B H B B T
7 St. Gallen 19 6 8 5 30 24 6 26 T H B H T H
8 FC Sion 19 7 5 7 25 22 3 26 T B T T T B
9 Young Boys 19 6 6 7 25 29 -4 24 T H T B T H
10 Grasshopper 19 4 6 9 18 27 -9 18 B H H H T T
11 Yverdon 19 4 5 10 16 29 -13 17 B H B H B B
12 Winterthur 19 3 5 11 16 40 -24 14 T H B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs