Kết quả St. Gallen vs Basel, 22h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 17

  • St. Gallen vs Basel: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Dominik Schmid
  • 38'
    Albert Vallci (Assist:Moustapha Cisse) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Benie Adama Traore
    nbsp;Marin Soticek
  • 46'
    1-0
    nbsp;Moussa Cissé
    nbsp;Dominik Schmid
  • 55'
    1-0
    Leon Avdullahu
  • 61'
    Chadrac Akolo nbsp;
    Moustapha Cisse nbsp;
    1-0
  • 61'
    Bastien Toma nbsp;
    Corsin Konietzke nbsp;
    1-0
  • 61'
    Jordi Quintilla nbsp;
    Lukas Gortler nbsp;
    1-0
  • 62'
    Mihailo Stevanovic
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Albian Ajeti
    nbsp;Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
  • 72'
    1-0
    Anton Kade Goal Disallowed
  • 74'
    1-0
    Benie Adama Traore
  • 79'
    1-0
    nbsp;Bradley Fink
    nbsp;Leo Leroy
  • 79'
    1-0
    nbsp;Finn van Breemen
    nbsp;Jonas Adjetey
  • 83'
    Felix Mambimbi nbsp;
    Christian Witzig nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-1
    goalnbsp;Anton Kade (Assist:Xherdan Shaqiri)
  • 87'
    Jordi Quintilla
    1-1
  • 88'
    Victor Ruiz Abril nbsp;
    Kevin Csoboth nbsp;
    1-1
  • St. Gallen vs Basel: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen4-3-3
    1
    Lawrence Ati Zigi
    36
    Chima Chima Okoroji
    20
    Albert Vallci
    15
    Abdoulaye Diaby
    28
    Hugo Vandermersch
    63
    Corsin Konietzke
    64
    Mihailo Stevanovic
    16
    Lukas Gortler
    77
    Kevin Csoboth
    11
    Moustapha Cisse
    7
    Christian Witzig
    9
    Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
    30
    Anton Kade
    10
    Xherdan Shaqiri
    19
    Marin Soticek
    22
    Leo Leroy
    37
    Leon Avdullahu
    17
    Josafat Mendes
    26
    Adrian Barisic
    32
    Jonas Adjetey
    31
    Dominik Schmid
    1
    Marwin Hitz
    Basel4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Chadrac Akolo
    5Stephen Ambrosius
    22Konrad Faber
    23Betim Fazliji
    18Felix Mambimbi
    8Jordi Quintilla
    30Victor Ruiz Abril
    24Bastien Toma
    25Lukas Watkowiak
    Albian Ajeti 23
    Moussa Cisse 29
    Arnau Comas 4
    Emmanuel Essiam 18
    Bradley Fink 14
    Mirko Salvi 13
    Gabriel Sigua 21
    Benie Adama Traore 11
    Finn van Breemen 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
    Heiko Vogel
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • St. Gallen vs Basel: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    Basel
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 356
    Số đường chuyền
    520
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Thử thách
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Basel 20 10 4 6 46 22 24 34 T H H B H T
3 Luzern 20 9 6 5 36 31 5 33 H T B T H T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 20 8 6 6 26 28 -2 30 B H B B T B
7 St. Gallen 20 7 8 5 33 26 7 29 H B H T H T
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
11 Yverdon 20 4 6 10 16 29 -13 18 H B H B B H
12 Winterthur 20 3 5 12 18 43 -25 14 H B H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs