Kết quả Young Boys vs St. Gallen, 22h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 16

  • Young Boys vs St. Gallen: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Lukas Gortler
  • 23'
    Darian Males goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Cedric Jan Itten goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Noah Yannick
    nbsp;Chima Chima Okoroji
  • 46'
    2-0
    nbsp;Bastien Toma
    nbsp;Felix Mambimbi
  • 53'
    2-1
    goalnbsp;Moustapha Cisse (Assist:Christian Witzig)
  • 64'
    2-1
    Noah Yannick
  • 64'
    2-1
    Noah Yannick Card changed
  • 66'
    Ebrima Colley nbsp;
    Darian Males nbsp;
    2-1
  • 66'
    Silvere Ganvoula Mboussy nbsp;
    Alan Virginius nbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
    nbsp;Konrad Faber
    nbsp;Corsin Konietzke
  • 69'
    2-1
    Christian Witzig
  • 82'
    Kastriot Imeri nbsp;
    Joel Almada Monteiro nbsp;
    2-1
  • 82'
    Cheikh Niasse nbsp;
    Filip Ugrinic nbsp;
    2-1
  • 84'
    Cedric Jan Itten
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Kevin Csoboth
    nbsp;Christian Witzig
  • 85'
    2-1
    nbsp;Chadrac Akolo
    nbsp;Moustapha Cisse
  • 89'
    Kastriot Imeri
    2-1
  • 90'
    Silvere Ganvoula Mboussy (Assist:Cedric Jan Itten) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Lewin Blum nbsp;
    Jaouen Hadjam nbsp;
    3-1
  • Young Boys vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị

  • Young Boys4-4-2
    26
    David von Ballmoos
    3
    Jaouen Hadjam
    23
    Loris Benito
    30
    Sandro Lauper
    24
    Zachary Athekame
    21
    Alan Virginius
    8
    Lukasz Lakomy
    7
    Filip Ugrinic
    39
    Darian Males
    9
    Cedric Jan Itten
    77
    Joel Almada Monteiro
    11
    Moustapha Cisse
    18
    Felix Mambimbi
    7
    Christian Witzig
    16
    Lukas Gortler
    64
    Mihailo Stevanovic
    63
    Corsin Konietzke
    28
    Hugo Vandermersch
    15
    Abdoulaye Diaby
    20
    Albert Vallci
    36
    Chima Chima Okoroji
    1
    Lawrence Ati Zigi
    St. Gallen4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Lewin Blum
    13Mohamed Aly Camara
    11Ebrima Colley
    15Elia Meschack
    35Silvere Ganvoula Mboussy
    5Anel Husic
    10Kastriot Imeri
    33Marvin Keller
    20Cheikh Niasse
    Chadrac Akolo 10
    Stephen Ambrosius 5
    Kevin Csoboth 77
    Konrad Faber 22
    Noah Yannick 14
    Noah Probst 70
    Victor Ruiz Abril 30
    Bastien Toma 24
    Lukas Watkowiak 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raphael Wicky
    Peter Zeidler
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Young Boys vs St. Gallen: Số liệu thống kê

  • Young Boys
    St. Gallen
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 19 9 5 5 32 26 6 32 B T B T B H
2 Basel 19 9 4 6 42 21 21 31 T T H H B H
3 Lausanne Sports 19 9 4 6 31 22 9 31 B T H T T H
4 Luzern 19 8 6 5 33 30 3 30 B H T B T H
5 Servette 19 8 6 5 30 28 2 30 H B T H B H
6 FC Zurich 19 8 6 5 25 25 0 30 H B H B B T
7 St. Gallen 19 6 8 5 30 24 6 26 T H B H T H
8 FC Sion 19 7 5 7 25 22 3 26 T B T T T B
9 Young Boys 19 6 6 7 25 29 -4 24 T H T B T H
10 Grasshopper 19 4 6 9 18 27 -9 18 B H H H T T
11 Yverdon 19 4 5 10 16 29 -13 17 B H B H B B
12 Winterthur 19 3 5 11 16 40 -24 14 T H B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs