Kết quả Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring, 14h30 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 26

  • Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring: Diễn biến chính

  • 29'
    Qiu Tianyi
    0-0
  • 32'
    0-0
    Nemanja Vidic
  • 35'
    Thabiso Brown (Assist:Liu Zhizhi) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Mladen Kovacevic (Assist:Thabiso Brown) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Elguja Lobjanidze
    nbsp;Nemanja Vidic
  • 46'
    2-0
    nbsp;Xu wu
    nbsp;Xu Jiajun
  • 46'
    2-0
    nbsp;Zhu Jiaxuan
    nbsp;Jiali Hu
  • 55'
    2-1
    goalnbsp;Elguja Lobjanidze
  • 61'
    Nur Sherzat nbsp;
    Thabiso Brown nbsp;
    2-1
  • 61'
    Bin Liu nbsp;
    Remi Dujardin nbsp;
    2-1
  • 67'
    Hu Mingtian nbsp;
    Liu Zhizhi nbsp;
    2-1
  • 76'
    Mladen Kovacevic
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Zhang Zimin
    nbsp;Cai HaoChang
  • 86'
    Lv Yuefeng
    2-1
  • 86'
    2-1
    Erikys da Silva Ferreira
  • 90'
    2-1
    nbsp;Ular Muhtar
    nbsp;Zhao Chengle
  • 90'
    Liao Haochuan nbsp;
    Qiu Tianyi nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Elguja Lobjanidze
  • Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị

  • Dantong Tengyue4-3-3
    22
    Zhang Yinuo
    11
    Nu ai li·Zi ming
    5
    Qiu Tianyi
    4
    Yao Diran
    7
    Zhang Liang
    28
    Lv Yuefeng
    40
    Liu Zhizhi
    37
    Thabiso Brown
    23
    Remi Dujardin
    9
    Mladen Kovacevic
    25
    Li ChenGuang
    11
    Erikys da Silva Ferreira
    7
    Shi Tang
    18
    Fan Bojian
    29
    Xu Jiajun
    17
    Cai HaoChang
    16
    Jiali Hu
    24
    Clement Sami Nicolas Benhaddouche
    4
    Zhao Chengle
    40
    Nemanja Vidic
    2
    Zhang Yujie
    31
    Guanxi Li
    Heilongjiang Lava Spring4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Qaharman Abdukerim
    21Dong Kaining
    8Haisheng Gao
    12Zhen Han
    38Hu Mingtian
    27Liao Haochuan
    17Liao Wei
    33Bin Liu
    18Li Xiaoting
    24Nur Sherzat
    43Zhang Jialun
    Cheng Hui 27
    Liang Peiwen 42
    Elguja Lobjanidze 39
    Ular Muhtar 10
    Zening Ren 32
    Shao Shuai 28
    Ahmat Tursunjan 6
    Wang Jinpeng 14
    Xu wu 45
    Yerjet Yerzat 23
    Zhang Zimin 33
    Zhu Jiaxuan 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dan Wang
    Jia Shunhao
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring: Số liệu thống kê

  • Dantong Tengyue
    Heilongjiang Lava Spring
  • 5
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    148
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team