Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu, 13h30 ngày 03/11
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202413:30
-
Suzhou Dongwu 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.00X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu
-
Sân vận động: Yutong International Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 30
-
Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính
-
36'0-0Yeon Jei Min
-
37'0-0Wang Xijie
-
37'Liu Le0-0
-
43'0-0Xiang Rong jun
-
46'0-0nbsp;Xu wu
nbsp;Yeon Jei Min -
46'0-0nbsp;Zhang Lingfeng
nbsp;Jin Shang -
46'0-0nbsp;Anfal Yaremati
nbsp;Xu Chunqing -
53'0-0nbsp;Zhang Jingzhe
nbsp;Xiang Rong jun -
55'Ablikim Abdusalam (Assist:Song ZhiWei) nbsp;1-0
-
59'Raphael Eric Messi Bouli (Assist:Jose Manuel Ayovi Plata) nbsp;2-0
-
65'2-0Gao Dalun
-
66'2-0nbsp;Yakubu Nassam Ibrahim
nbsp;Duan Dezhi -
74'Xu Yue2-0
-
77'2-0nbsp;Jiajun Huang
nbsp;Liang Weipeng -
78'Wang Haochen nbsp;
Junchi Xu nbsp;2-0 -
82'Zhang Yixuan nbsp;
Song ZhiWei nbsp;2-0 -
82'Ma Chongchong nbsp;
Zhang Chenliang nbsp;2-0 -
82'Chen Zhexuan nbsp;
Xu Yue nbsp;2-0 -
85'Ablikim Abdusalam2-0
-
88'Fu Shang nbsp;
Ablikim Abdusalam nbsp;2-0 -
90'Chen Zhexuan2-0
-
90'Nan Yunqi nbsp;
Jose Manuel Ayovi Plata nbsp;2-0 -
90'2-0Zhang Jingzhe
-
Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị
-
Shijiazhuang Kungfu4-4-222Sun Le20Liu Le19Liu Huan5Song ZhiWei2Zhang Chenliang8Jose Manuel Ayovi Plata15Xu Yue10An Yifei39Junchi Xu17Ablikim Abdusalam28Raphael Eric Messi Bouli16Xu Chunqing9Leonardo Benedito da Silva18Liang Weipeng35Xiang Rong jun28Deng Yubiao17Jin Shang8Gao Dalun2Wang Xijie4Yeon Jei Min27Duan Dezhi21Li Xinyu
- Đội hình dự bị
-
25Omer Abdukerim24Chen Zhexuan29Fu Shang31Guanxi Li14Ma Chongchong18Shuai Ma32Nan Yunqi1Nie XuRan4Pan Kui16Wang Haochen37Zhang Sipeng3Zhang YixuanTong Guo 41Jiajun Huang 14Hu Haoyue 15Yu Liu 1Ma Fuyu 31Shang Kefeng 3Xu wu 5Yakubu Nassam Ibrahim 19Anfal Yaremati 42Daoxin Ye 26Zhang Jingzhe 11Zhang Lingfeng 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhou Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê
-
Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc