Kết quả Dantong Tengyue vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 22

  • Dantong Tengyue vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Wesley Alves (Assist:Baqyjan Hurman)
  • 22'
    0-1
    Liu Wenhao
  • 24'
    Lv Yuefeng goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Li Xiaoting
    1-1
  • 45'
    Zhen Han
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Yao Zixuaun
    nbsp;Subi Ablimit
  • 46'
    Thabiso Brown nbsp;
    Kobena Amed nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Kang Zhenjie
    nbsp;Li Qinghao
  • 64'
    1-1
    nbsp;Zhang Xiang
    nbsp;Liu Wenhao
  • 74'
    Liu Zhizhi nbsp;
    Zhang Liang nbsp;
    1-1
  • 78'
    Yao Diran
    1-1
  • 80'
    1-1
    Wesley Alves
  • 82'
    1-1
    Magno Cruz
  • 82'
    1-1
    nbsp;Laurent Mendy
    nbsp;Magno Cruz
  • 89'
    1-1
    Wesley Alves
  • 90'
    Haisheng Gao
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Yu Zeping
    nbsp;Liu Yulei
  • Dantong Tengyue vs Jiangxi Liansheng FC: Đội hình chính và dự bị

  • Dantong Tengyue3-5-2
    12
    Zhen Han
    18
    Li Xiaoting
    5
    Qiu Tianyi
    4
    Yao Diran
    7
    Zhang Liang
    8
    Haisheng Gao
    24
    Nur Sherzat
    28
    Lv Yuefeng
    17
    Liao Wei
    9
    Mladen Kovacevic
    10
    Kobena Amed
    7
    Magno Cruz
    10
    Wesley Alves
    16
    Chen Yunhua
    6
    Xuejian Zheng
    18
    Subi Ablimit
    22
    Liu Zefeng
    21
    Liu Wenhao
    30
    Li Qinghao
    4
    Liu Yulei
    20
    Baqyjan Hurman
    19
    Fan Weixiang
    Jiangxi Liansheng FC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Thabiso Brown
    21Dong Kaining
    23Remi Dujardin
    38Hu Mingtian
    27Liao Haochuan
    40Liu Zhizhi
    43Zhang Jialun
    22Zhang Yinuo
    11Nu ai li·Zi ming
    Kang Zhenjie 33
    Lin Zefeng 29
    Ma Kunyue 34
    Laurent Mendy 12
    Wang Yongxin 39
    Yu Zeping 27
    Zhang Xiang 3
    Yao Zixuaun 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dan Wang
    Bene Lima
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Dantong Tengyue vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê

  • Dantong Tengyue
    Jiangxi Liansheng FC
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team