Kết quả Dantong Tengyue vs Qingdao Youth Island, 14h30 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 23

  • Dantong Tengyue vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính

  • 8'
    Thabiso Brown (Assist:Nu ai li·Zi ming) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Remi Dujardin
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Sun Jie (Assist:Abduhelil Osmanjan)
  • 42'
    Li ChenGuang
    1-1
  • 43'
    1-2
    goalnbsp;Juan Juan Ramírez
  • 46'
    Lv Yuefeng nbsp;
    Dong Kaining nbsp;
    1-2
  • 61'
    1-2
    nbsp;Ge Zhen
    nbsp;Mingyu Zhao
  • 62'
    Liao Wei nbsp;
    Remi Dujardin nbsp;
    1-2
  • 75'
    1-2
    nbsp;Yunan Gao
    nbsp;Abduhelil Osmanjan
  • 75'
    1-2
    nbsp;Wesley Tanque
    nbsp;Raniel Santana de Vasconcelos
  • 82'
    Li ChenGuang
    1-2
  • 89'
    1-2
    Chen Po-Liang
  • 90'
    Liao Haochuan nbsp;
    Nu ai li·Zi ming nbsp;
    1-2
  • 90'
    Mladen Kovacevic (Assist:Liao Wei) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Zhang Xiuwei
    nbsp;Feng Gang
  • 90'
    2-2
    nbsp;Shi Jian
    nbsp;Juan Juan Ramírez
  • 90'
    Kobena Amed nbsp;
    Thabiso Brown nbsp;
    2-2
  • Dantong Tengyue vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị

  • Dantong Tengyue3-5-2
    22
    Zhang Yinuo
    25
    Li ChenGuang
    18
    Li Xiaoting
    5
    Qiu Tianyi
    7
    Zhang Liang
    23
    Remi Dujardin
    21
    Dong Kaining
    24
    Nur Sherzat
    11
    Nu ai li·Zi ming
    37
    Thabiso Brown
    9
    Mladen Kovacevic
    11
    Raniel Santana de Vasconcelos
    39
    Wenjie Lei
    14
    Feng Gang
    22
    Abduhelil Osmanjan
    10
    Juan Juan Ramírez
    17
    Chen Po-Liang
    8
    Mingyu Zhao
    7
    Tian Yong
    36
    Sun Jie
    15
    Abduklijan Merdanjan
    12
    Zhao Chen
    Qingdao Youth Island4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Kobena Amed
    12Zhen Han
    38Hu Mingtian
    27Liao Haochuan
    17Liao Wei
    40Liu Zhizhi
    28Lv Yuefeng
    43Zhang Jialun
    Dong Hang 1
    Yunan Gao 42
    Ge Zhen 6
    Guo yI 19
    He Xiaoqiang 26
    Huang Jiaqiang 2
    Kai Li 25
    Shi Jian 9
    Wesley Tanque 24
    Xie Longfei 43
    Xue Mengtao 3
    Zhang Xiuwei 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dan Wang
    Jiayi Shao
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Dantong Tengyue vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê

  • Dantong Tengyue
    Qingdao Youth Island
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team