Kết quả Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 17/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 24

  • Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính

  • 19'
    Wang Zihao
    0-0
  • 31'
    Luiz Fernando da Silva Monte
    0-0
  • 31'
    0-0
    Xie Zhiwei
  • 32'
    0-0
    Qi Xinlei
  • 42'
    Luiz Fernando da Silva Monte (Assist:Qi Tianyu) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Li Xin
    nbsp;Qi Xinlei
  • 56'
    Robert Ndip Tambe goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Zhang Jiansheng
    nbsp;Xi Sunbin
  • 60'
    2-0
    nbsp;Wu Yizhen
    nbsp;Evans Etti
  • 69'
    Wang Tong nbsp;
    Luiz Fernando da Silva Monte nbsp;
    2-0
  • 73'
    Di Zhaoyu nbsp;
    Bai Jiajun nbsp;
    2-0
  • 73'
    Lu Yongtao nbsp;
    Qi Tianyu nbsp;
    2-0
  • 75'
    2-0
    nbsp;Alexander Oluwatayo Akande
    nbsp;Xie Zhiwei
  • 80'
    Wu Junhao nbsp;
    Suda Li nbsp;
    2-0
  • 81'
    Rehmitulla Shohret nbsp;
    Yi Xianlong nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    Wu Haitian
  • 86'
    2-0
    nbsp;Wu Yufan
    nbsp;Tu Dongxu
  • Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị

  • Jinan XingZhou4-3-3
    16
    Deng Xiaofei
    19
    Ma Chongchong
    17
    Xu Jizu
    35
    Dai lin
    23
    Bai Jiajun
    12
    Suda Li
    10
    Wang Zihao
    24
    Qi Tianyu
    27
    Luiz Fernando da Silva Monte
    18
    Robert Ndip Tambe
    37
    Yi Xianlong
    29
    Jefferson Tavares da Silva
    4
    Shengxin Bao
    20
    Qi Xinlei
    10
    Evans Etti
    40
    Xie Zhiwei
    32
    Du Changjie
    6
    Wu Haitian
    38
    Tu Dongxu
    25
    Yang Chaohui
    7
    Xi Sunbin
    1
    Lin Xiang
    Shanghai Jiading Huilong5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Hanfei Gao
    9Lu Yongtao
    1Mu Qianyu
    20Rehmitulla Shohret
    31Tan Tiancheng
    15Wang Tong
    29Wu Junhao
    26Yu Jianfeng
    13Di Zhaoyu
    21Zhang Yi
    30Zheng Hao
    28Jiyu Zhong
    Alexander Oluwatayo Akande 13
    Yu Hazohen 37
    Lin Chaocan 18
    Shuai Liu 14
    Li Xin 11
    Sun Yue 9
    Wang shou ting 2
    Xiaofeng Wang 34
    Wu Yizhen 21
    Wu Yufan 23
    Yang Guiyan 35
    Zhang Jiansheng 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xin Wei
    Yang Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Jinan XingZhou vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê

  • Jinan XingZhou
    Shanghai Jiading Huilong
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team