Kết quả Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu, 15h00 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 26

  • Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Liang Weipeng
  • 46'
    0-0
    nbsp;Yao Ben
    nbsp;Liu Hao
  • 47'
    0-0
    Dong Honglin
  • 58'
    0-0
    nbsp;Pedro Delgado
    nbsp;Dong Honglin
  • 59'
    0-0
    Gao Dalun
  • 60'
    Qi Tianyu
    0-0
  • 64'
    Lu Yongtao nbsp;
    Qi Tianyu nbsp;
    0-0
  • 64'
    Bai Jiajun nbsp;
    Wu Junhao nbsp;
    0-0
  • 77'
    Tan Tiancheng nbsp;
    Yi Xianlong nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Shi Yucheng
    nbsp;Zhang Lingfeng
  • Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị

  • Jinan XingZhou4-4-2
    1
    Mu Qianyu
    19
    Ma Chongchong
    17
    Xu Jizu
    13
    Di Zhaoyu
    24
    Qi Tianyu
    12
    Suda Li
    29
    Wu Junhao
    33
    Ye Chongqiu
    20
    Rehmitulla Shohret
    18
    Robert Ndip Tambe
    37
    Yi Xianlong
    9
    Xu Chunqing
    6
    Dong Honglin
    28
    Gao Dalun
    8
    Yu Longyun
    18
    Liang Weipeng
    10
    Zhang Lingfeng
    27
    Liu Hao
    14
    Jiajun Huang
    2
    Wang Xijie
    11
    Zhang Jingzhe
    21
    Li Xinyu
    Suzhou Dongwu4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Bai Jiajun
    16Deng Xiaofei
    32Hanfei Gao
    4Liu Boyang
    9Lu Yongtao
    31Tan Tiancheng
    15Wang Tong
    26Yu Jianfeng
    21Zhang Yi
    30Zheng Hao
    28Jiyu Zhong
    Pedro Delgado 44
    Weikang Gu 4
    Hu Haoyue 15
    Hu Mingfei 5
    Men Yang 20
    Shi Yucheng 42
    Jingbo Tan 22
    Wu Lei 7
    Yao Ben 3
    Yuan Zheng 30
    Bo Yu 33
    Zhang Jingyi 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xin Wei
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê

  • Jinan XingZhou
    Suzhou Dongwu
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team