Kết quả Qingdao Youth Island vs Jinan XingZhou, 18h30 ngày 09/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 25

  • Qingdao Youth Island vs Jinan XingZhou: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Luiz Fernando da Silva Monte
  • 34'
    Sun Jie
    0-0
  • 39'
    0-0
    Wang Zihao
  • 41'
    0-0
    Dai lin
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Robert Ndip Tambe
  • 46'
    Guo yI nbsp;
    Wenjie Lei nbsp;
    0-1
  • 52'
    0-1
    Luiz Fernando da Silva Monte
  • 56'
    Raniel Santana de Vasconcelos goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    Abduhelil Osmanjan
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Di Zhaoyu
    nbsp;Bai Jiajun
  • 60'
    1-1
    nbsp;Wu Junhao
    nbsp;Suda Li
  • 62'
    1-1
    Dai lin
  • 65'
    1-1
    nbsp;Qi Tianyu
    nbsp;Rehmitulla Shohret
  • 67'
    Juan Juan Ramírez
    1-1
  • 76'
    Wesley Tanque nbsp;
    Juan Juan Ramírez nbsp;
    1-1
  • 81'
    Raniel Santana de Vasconcelos
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Lu Yongtao
    nbsp;Wang Zihao
  • 82'
    1-1
    nbsp;Tan Tiancheng
    nbsp;Robert Ndip Tambe
  • 84'
    Mingyu Zhao nbsp;
    Abduklijan Merdanjan nbsp;
    1-1
  • 84'
    He Xiaoqiang nbsp;
    Feng Gang nbsp;
    1-1
  • 88'
    Kai Li nbsp;
    Chen Po-Liang nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Mu Qianyu
  • Qingdao Youth Island vs Jinan XingZhou: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Youth Island4-2-3-1
    12
    Zhao Chen
    15
    Abduklijan Merdanjan
    6
    Ge Zhen
    36
    Sun Jie
    39
    Wenjie Lei
    5
    Liu Pujin
    17
    Chen Po-Liang
    22
    Abduhelil Osmanjan
    10
    Juan Juan Ramírez
    14
    Feng Gang
    11
    Raniel Santana de Vasconcelos
    27
    Luiz Fernando da Silva Monte
    18
    Robert Ndip Tambe
    20
    Rehmitulla Shohret
    10
    Wang Zihao
    12
    Suda Li
    23
    Bai Jiajun
    33
    Ye Chongqiu
    35
    Dai lin
    17
    Xu Jizu
    19
    Ma Chongchong
    1
    Mu Qianyu
    Jinan XingZhou5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Dong Hang
    42Yunan Gao
    19Guo yI
    26He Xiaoqiang
    2Huang Jiaqiang
    25Kai Li
    24Wesley Tanque
    7Tian Yong
    3Xue Mengtao
    44Zhang Xiuwei
    4Zhang Yue
    8Mingyu Zhao
    Hanfei Gao 32
    Lu Yongtao 9
    Qi Tianyu 24
    Tan Tiancheng 31
    Wang Tong 15
    Wu Junhao 29
    Yi Xianlong 37
    Yu Jianfeng 26
    Di Zhaoyu 13
    Zhang Yi 21
    Zheng Hao 30
    Jiyu Zhong 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jiayi Shao
    Xin Wei
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Youth Island vs Jinan XingZhou: Số liệu thống kê

  • Qingdao Youth Island
    Jinan XingZhou
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team