Kết quả Shenyang City Public vs Yanbian Longding, 14h00 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 27

  • Shenyang City Public vs Yanbian Longding: Diễn biến chính

  • 10'
    Min Yinhan (Assist:Jiang Feng) goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    1-0
    Yibao Zhang
  • 21'
    1-0
    Valdumar Te
  • 23'
    Ziming Liu goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    Michael Junior Omoh nbsp;
    Chen Yangle nbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Jinyu Li
    nbsp;Hao Zhang
  • 46'
    2-0
    nbsp;Xu Wenguang
    nbsp;Yibao Zhang
  • 67'
    2-0
    nbsp;Qian Changjie
    nbsp;Li Da
  • 67'
    2-0
    nbsp;Yang Jingfan
    nbsp;Li Shibin
  • 70'
    Wang Tianci nbsp;
    Jiang Feng nbsp;
    2-0
  • 79'
    Han Tianlin
    2-0
  • 81'
    2-0
    nbsp;Li Qiang
    nbsp;Sun Jun
  • 84'
    Mao Kai Yu
    2-0
  • 88'
    Qihong Wang nbsp;
    Michael Junior Omoh nbsp;
    2-0
  • 90'
    Mao Ziyu nbsp;
    Liu Xinyu nbsp;
    2-0
  • 90'
    Li Xuebo
    2-0
  • Shenyang City Public vs Yanbian Longding: Đội hình chính và dự bị

  • Shenyang City Public5-4-1
    39
    Li Xuebo
    19
    Luo Andong
    3
    Chen Yangle
    10
    Yang Jian
    32
    Mao Kai Yu
    31
    Jiang Feng
    7
    Ziming Liu
    8
    Han Tianlin
    35
    Min Yinhan
    11
    Bai Zi Jiang
    45
    Liu Xinyu
    9
    Valdumar Te
    36
    Bohao Wang
    25
    Hao Zhang
    8
    Sun Jun
    17
    Li Shibin
    39
    Bo Liu
    38
    Yibao Zhang
    18
    Jin Chengjun
    32
    Li Da
    16
    Gong Hankui
    19
    Dong Jialin
    Yanbian Longding5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Fan Yutong
    12Gao Tian
    34Mao Ziyu
    15Sheriazat Mutanllip
    29Michael Junior Omoh
    30Qian Junhao
    14Quanshu Shen
    28Qihong Wang
    2Wang Tianci
    27Chenya Xiao
    17Xin Hongjun
    25Yu Shang
    Han Guanghui 7
    Olivio da Rosa, Ivo 10
    Jin Taiyan 20
    Jinyu Li 24
    Li Qiang 6
    Qian Changjie 31
    Mychell Ruan Da Silva Chagas 15
    Wang Haocheng 28
    Wang Peng 3
    Xu Bo 22
    Xu Wenguang 26
    Yang Jingfan 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Duan Xin
    Bong gil Kim
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenyang City Public vs Yanbian Longding: Số liệu thống kê

  • Shenyang City Public
    Yanbian Longding
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team